tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH HÀ có địa chỉ trụ sở: Số 5, ngõ 52/11/18 Phố Gia Quất, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội có mã số thuế: 0107792044

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH HÀ

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 5, ngõ 52/11/18 Phố Gia Quất, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107792044
Người Đại Diện PL: Hoàng Trung Dũng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: MINH HA CONS-TECH., JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Long Biên

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Trồng cây lâu năm khác
  3. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  4. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  5. Khai thác gỗ
  6. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  7. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  8. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  9. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  10. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  11. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  12. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  13. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  14. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  15. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  16. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  17. Sản xuất sắt, thép, gang
  18. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  19. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  20. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  21. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  22. Xây dựng nhà các loại
  23. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  24. Xây dựng công trình công ích
  25. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  26. Phá dỡ
  27. Chuẩn bị mặt bằng
  28. Lắp đặt hệ thống điện
  29. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  30. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  31. Hoàn thiện công trình xây dựng
  32. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  33. Đại lý, môi giới, đấu giá
  34. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  35. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  36. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  37. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  38. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  39. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  40. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  42. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  43. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  44. Phá dỡ
  45. Chuẩn bị mặt bằng
  46. Lắp đặt hệ thống điện
  47. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  48. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  49. Hoàn thiện công trình xây dựng
  50. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  51. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  52. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  53. Khai thác gỗ
  54. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  55. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  56. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  57. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  58. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  59. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  60. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  61. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  62. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  63. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  64. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  65. Sản xuất sắt, thép, gang
  66. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  67. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  68. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  69. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  70. Xây dựng nhà để ở
  71. Xây dựng nhà không để ở
  72. Xây dựng công trình đường sắt
  73. Xây dựng công trình đường bộ
  74. Xây dựng công trình công ích khác
  75. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  76. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  77. Cho thuê xe có động cơ
  78. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  79. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  80. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  81. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  82. Trồng cây lâu năm khác
  83. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  84. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  85. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  86. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  87. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  88. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  89. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  92. Vận tải hành khách đường bộ khác
  93. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Instagram