tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN LAZITA có địa chỉ trụ sở: Tầng 13 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107441247

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN LAZITA

Địa Chỉ Trụ Sở: Tầng 13 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107441247
Người Đại Diện PL: Bùi Thọ Sang
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: LAZITA .,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn thực phẩm
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  2. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  3. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  4. Sản xuất thảm, chăn đệm
  5. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  6. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  7. Sản xuất giày dép
  8. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  9. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  10. Bán buôn gạo
  11. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  12. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  13. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  14. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  15. Bán buôn đồ uống
  16. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  17. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  18. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  19. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  20. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  21. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  22. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  23. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  24. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  25. Sản xuất các loại bánh từ bột
  26. Sản xuất rượu vang
  27. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  28. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  29. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  30. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  31. Bán buôn thực phẩm
  32. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  33. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  34. Sản xuất giày, dép
  35. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  36. Sản xuất thiết bị truyền thông
  37. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  39. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  40. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  41. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  42. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  43. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  44. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  45. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  46. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  47. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  48. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  49. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  50. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Sản xuất đường
  52. Sản xuất máy luyện kim
  53. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  54. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  55. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  56. Sản xuất linh kiện điện tử
  57. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  58. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  59. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  60. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  61. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  62. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  63. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  64. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  65. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  66. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  67. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  68. Bán buôn tổng hợp
  69. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  71. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  72. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  73. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  74. Sản xuất đồ điện dân dụng
  75. Sản xuất thiết bị điện khác
  76. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  77. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  78. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  79. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  80. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  81. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  82. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  83. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  84. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  85. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  86. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  87. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  89. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  90. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  91. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  93. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  94. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  95. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  96. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  97. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  98. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  99. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  100. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  101. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  102. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  103. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  104. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  105. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Instagram