tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN OKAKA có địa chỉ trụ sở: Lầu 46 Bitexco Financial Tower, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0313890103

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN OKAKA

Địa Chỉ Trụ Sở: Lầu 46 Bitexco Financial Tower, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0313890103
Người Đại Diện PL: Đặng Tiến Quân
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: OKAKA CORP
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Cổng thông tin
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận 1

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  2. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  3. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  4. Sản xuất thảm, chăn đệm
  5. Sản xuất giày dép
  6. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  7. Đại lý, môi giới, đấu giá
  8. Bán buôn gạo
  9. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  10. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  11. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  12. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  13. Giáo dục nghề nghiệp
  14. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  15. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  16. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  17. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  18. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  19. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  20. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  21. Dịch vụ đóng gói
  22. Đào tạo sơ cấp
  23. Đào tạo trung cấp
  24. Đào tạo cao đẳng
  25. Đào tạo đại học
  26. Giáo dục thể thao và giải trí
  27. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  28. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  29. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  30. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  31. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  32. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  33. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  34. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  35. Hoạt động thể thao khác
  36. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  37. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  39. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  40. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  48. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  49. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  53. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  54. Vận tải hàng hóa đường sắt
  55. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  56. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  57. Vận tải hành khách đường bộ khác
  58. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  59. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  60. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  61. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  62. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  63. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  64. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  65. Bốc xếp hàng hóa
  66. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  67. Bưu chính
  68. Chuyển phát
  69. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  70. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  71. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  72. Dịch vụ ăn uống khác
  73. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  74. Xuất bản phần mềm
  75. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  76. Hoạt động hậu kỳ
  77. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  78. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  79. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  80. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  81. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  82. Bán mô tô, xe máy
  83. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  84. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  85. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  86. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  87. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  88. Bán buôn thực phẩm
  89. Bán buôn đồ uống
  90. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  91. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  92. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  93. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  94. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  95. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  96. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  97. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  98. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  99. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  100. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  101. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  102. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  107. Hoạt động chiếu phim
  108. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  109. Hoạt động viễn thông khác
  110. Lập trình máy vi tính
  111. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  112. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  113. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  114. Cổng thông tin
  115. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  116. Hoạt động trung gian tiền tệ khác
  117. Hoạt động cấp tín dụng khác
  118. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  119. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  120. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  121. Hoạt động tư vấn quản lý
  122. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  123. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  124. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  125. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  126. Quảng cáo
  127. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  128. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  129. Hoạt động nhiếp ảnh
  130. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  131. Cho thuê xe có động cơ
  132. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  133. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  134. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  135. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  136. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  137. Đại lý du lịch
  138. Điều hành tua du lịch
  139. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  140. Vệ sinh chung nhà cửa
  141. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  142. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  143. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  144. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  145. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  146. Sản xuất giày, dép
  147. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  148. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  149. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  150. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  151. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  152. In ấn
  153. Dịch vụ liên quan đến in
  154. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  155. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  156. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  157. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  158. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  159. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  160. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  161. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  162. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  163. Sản xuất sắt, thép, gang
  164. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  165. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  166. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  167. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  168. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  169. Sản xuất linh kiện điện tử
  170. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  171. Sản xuất thiết bị truyền thông
  172. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  173. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  174. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  175. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  176. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  177. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  178. Sản xuất đồ điện dân dụng
  179. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  180. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  181. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  182. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  183. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  184. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  185. Sản xuất nhạc cụ
  186. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  187. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  188. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  189. Sửa chữa thiết bị điện
  190. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  191. Sửa chữa thiết bị khác
  192. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  193. Sản xuất điện
  194. Truyền tải và phân phối điện
  195. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  196. Xây dựng nhà để ở
  197. Xây dựng nhà không để ở
  198. Xây dựng công trình đường sắt
  199. Xây dựng công trình đường bộ
  200. Xây dựng công trình điện
  201. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  202. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  203. Xây dựng công trình công ích khác
  204. Xây dựng công trình thủy
  205. Xây dựng công trình khai khoáng
  206. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  207. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  208. Phá dỡ
  209. Chuẩn bị mặt bằng
  210. Lắp đặt hệ thống điện
  211. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  212. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  213. Hoàn thiện công trình xây dựng
  214. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  215. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  216. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  217. Khai thác và thu gom than cứng
  218. Khai thác và thu gom than non
  219. Khai thác dầu thô
  220. Khai thác khí đốt tự nhiên
  221. Khai thác quặng sắt
  222. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  223. Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  224. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  225. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  226. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  227. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  228. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  229. Chế biến và bảo quản rau quả
  230. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  231. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  232. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  233. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  234. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  235. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  236. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  237. Sản xuất rượu vang
  238. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  239. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  240. Sản xuất sợi
  241. Sản xuất vải dệt thoi
  242. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  243. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  244. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  245. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  246. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  247. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  248. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Instagram