tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VM VIỆT MỸ có địa chỉ trụ sở: Số 7, ngách 19, ngõ 317 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0108009745

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VM VIỆT MỸ

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 7, ngách 19, ngõ 317 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0108009745
Người Đại Diện PL: Nguyễn Trọng Trắc
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VM SERTRA., JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Chuẩn bị mặt bằng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  3. Trồng cây lấy củ có chất bột
  4. Trồng cây mía
  5. Trồng cây lấy sợi
  6. Trồng cây có hạt chứa dầu
  7. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  8. Trồng cây hàng năm khác
  9. Trồng cây ăn quả
  10. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  11. Trồng cây điều
  12. Trồng cây hồ tiêu
  13. Trồng cây cao su
  14. Trồng cây cà phê
  15. Trồng cây chè
  16. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  17. Trồng cây lâu năm khác
  18. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  19. Chăn nuôi trâu, bò
  20. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  21. Chăn nuôi dê, cừu
  22. Chăn nuôi lợn
  23. Chăn nuôi gia cầm
  24. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  25. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  26. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  27. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  28. Xử lý hạt giống để nhân giống
  29. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  30. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  31. Khai thác gỗ
  32. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  33. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  34. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  35. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  36. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  37. Khai thác và thu gom than cứng
  38. Khai thác và thu gom than non
  39. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  40. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  41. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  42. Khai thác và thu gom than bùn
  43. Khai thác muối
  44. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  45. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  46. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  47. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  48. Chế biến và bảo quản rau quả
  49. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  50. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  51. Xay xát và sản xuất bột thô
  52. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  53. Sản xuất các loại bánh từ bột
  54. Sản xuất đường
  55. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  56. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  57. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  58. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  59. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  60. Sản xuất rượu vang
  61. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  62. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  63. Sản xuất sợi
  64. Sản xuất vải dệt thoi
  65. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  66. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  67. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  68. Sản xuất thảm, chăn đệm
  69. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  70. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  71. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  72. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  73. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  74. Sản xuất giày dép
  75. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  76. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  77. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  78. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  79. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  80. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  81. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  82. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  83. In ấn
  84. Dịch vụ liên quan đến in
  85. Sao chép bản ghi các loại
  86. Sản xuất hoá chất cơ bản
  87. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  88. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  89. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  90. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  91. Sản xuất sợi nhân tạo
  92. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  93. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  94. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  95. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  96. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  97. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  98. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  99. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  100. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  101. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  102. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  103. Sản xuất sắt, thép, gang
  104. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  105. Đúc sắt thép
  106. Đúc kim loại màu
  107. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  108. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  109. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  110. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  111. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  112. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  113. Sản xuất linh kiện điện tử
  114. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  115. Sản xuất thiết bị truyền thông
  116. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  117. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  118. Sản xuất đồng hồ
  119. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  120. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  121. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  122. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  123. Sản xuất pin và ắc quy
  124. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  125. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  126. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  127. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  128. Sản xuất đồ điện dân dụng
  129. Sản xuất thiết bị điện khác
  130. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  131. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  132. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  133. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  134. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  135. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  136. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  137. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  138. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  139. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  140. Sản xuất máy luyện kim
  141. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  142. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  143. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  144. Sản xuất xe có động cơ
  145. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  146. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  147. Sản xuất mô tô, xe máy
  148. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  149. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  150. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  151. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  152. Sản xuất nhạc cụ
  153. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  154. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  155. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  156. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  157. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  158. Sửa chữa thiết bị điện
  159. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  160. Sửa chữa thiết bị khác
  161. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  162. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  163. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  164. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  165. Thoát nước và xử lý nước thải
  166. Thu gom rác thải không độc hại
  167. Thu gom rác thải độc hại
  168. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  169. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  170. Tái chế phế liệu
  171. Xây dựng nhà các loại
  172. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  173. Xây dựng công trình công ích
  174. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  175. Phá dỡ
  176. Chuẩn bị mặt bằng
  177. Lắp đặt hệ thống điện
  178. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  179. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  180. Hoàn thiện công trình xây dựng
  181. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  182. Đại lý du lịch
  183. Điều hành tua du lịch
  184. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  185. Vệ sinh chung nhà cửa
  186. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  187. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  188. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  189. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  190. Dịch vụ đóng gói
  191. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  192. Giáo dục mầm non
  193. Giáo dục tiểu học
  194. Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  195. Giáo dục nghề nghiệp
  196. Giáo dục thể thao và giải trí
  197. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  198. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  199. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  200. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  201. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  202. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  203. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  204. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  205. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  206. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  207. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  208. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  209. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  210. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  211. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  212. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  213. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  214. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  215. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  216. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  217. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  218. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  219. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  220. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  221. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  222. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  223. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  224. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  225. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  226. Vận tải hành khách đường bộ khác
  227. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  228. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  229. Bốc xếp hàng hóa
  230. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  231. Chuyển phát
  232. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  233. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  234. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  235. Dịch vụ ăn uống khác
  236. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  237. Hoạt động xuất bản khác
  238. Xuất bản phần mềm
  239. Hoạt động hậu kỳ
  240. Hoạt động viễn thông khác
  241. Lập trình máy vi tính
  242. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  243. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  244. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  245. Cổng thông tin
  246. Hoạt động cấp tín dụng khác
  247. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  248. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  249. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  250. Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
  251. Hoạt động tư vấn quản lý
  252. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  253. Quảng cáo
  254. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  255. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  256. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  257. Cho thuê xe có động cơ
  258. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  259. Cho thuê băng, đĩa video
  260. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  261. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  262. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  263. Cung ứng lao động tạm thời
  264. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  265. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  266. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  267. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  268. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  269. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  270. Bán mô tô, xe máy
  271. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  272. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  273. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  274. Đại lý, môi giới, đấu giá
  275. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  276. Bán buôn gạo
  277. Bán buôn thực phẩm
  278. Bán buôn đồ uống
  279. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  280. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  281. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  282. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  283. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  284. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  285. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  286. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  287. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  288. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  289. Bán buôn tổng hợp
  290. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  291. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  292. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Instagram