tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SỐ PHÚ QUANG có địa chỉ trụ sở: Số 276 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội có mã số thuế: 0107634249

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SỐ PHÚ QUANG

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 276 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107634249
Người Đại Diện PL: Bùi Văn Quang
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: PHU QUANG TRADING NUMBER JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  2. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  3. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  4. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  5. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  6. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  7. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  8. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  9. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  10. Chế biến và bảo quản rau quả
  11. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  12. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  13. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  14. Sản xuất các loại bánh từ bột
  15. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  16. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  17. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  18. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  19. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  20. Sản xuất sợi
  21. Sản xuất vải dệt thoi
  22. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  23. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  24. Sản xuất thảm, chăn đệm
  25. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  26. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  27. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  28. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  29. Tái chế phế liệu
  30. Xây dựng nhà các loại
  31. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  32. Xây dựng công trình công ích
  33. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  34. Phá dỡ
  35. Chuẩn bị mặt bằng
  36. Lắp đặt hệ thống điện
  37. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  38. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  39. Hoàn thiện công trình xây dựng
  40. Đại lý, môi giới, đấu giá
  41. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  42. Bán buôn gạo
  43. Bán buôn thực phẩm
  44. Bán buôn đồ uống
  45. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  46. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  47. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  48. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  49. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  50. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  51. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  52. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  53. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  55. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  56. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  57. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  58. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  59. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  60. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  61. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  62. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  67. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  68. Vận tải hành khách đường bộ khác
  69. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  70. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  71. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  72. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  73. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  74. Dịch vụ ăn uống khác
  75. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  76. Hoạt động viễn thông khác
  77. Hoạt động tư vấn quản lý
  78. Quảng cáo
  79. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  80. Cho thuê xe có động cơ
  81. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  82. Đại lý du lịch
  83. Điều hành tua du lịch
  84. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  85. Vệ sinh chung nhà cửa
  86. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  87. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  88. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  89. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  90. Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  91. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  92. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Instagram