tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ có địa chỉ trụ sở: Số nhà 21 ngõ 174/27 đường Võng Thị, cụm 10, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội có mã số thuế: 0107785329

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ

Địa Chỉ Trụ Sở: Số nhà 21 ngõ 174/27 đường Võng Thị, cụm 10, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107785329
Người Đại Diện PL: Trần Hậu Dũng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  2. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  3. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  4. Cổng thông tin
  5. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  6. Hoạt động tư vấn quản lý
  7. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  8. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  9. Quảng cáo
  10. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  11. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  13. Cho thuê xe có động cơ
  14. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  15. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  16. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  17. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  18. Sản xuất linh kiện điện tử
  19. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  20. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  21. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  22. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  23. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  24. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  25. Xây dựng công trình công ích
  26. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  27. Lắp đặt hệ thống điện
  28. Đại lý, môi giới, đấu giá
  29. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  30. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  31. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  32. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  33. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  34. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  35. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  36. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  37. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  38. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  39. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  40. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  44. Lập trình máy vi tính
  45. Khai thác và thu gom than cứng
  46. Khai thác và thu gom than non
  47. Khai thác quặng sắt
  48. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  49. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  50. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  51. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  52. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  53. Khai thác và thu gom than bùn
  54. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  55. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  56. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  57. In ấn
  58. Dịch vụ liên quan đến in
  59. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  60. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  61. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  62. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  63. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  64. Cổng thông tin
  65. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  66. Hoạt động tư vấn quản lý
  67. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  68. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  69. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  70. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  71. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  72. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  73. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  74. Dịch vụ liên quan đến in
  75. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  76. Xây dựng công trình đường sắt
  77. Xây dựng công trình điện
  78. Xây dựng công trình công ích khác
  79. Xây dựng công trình khai khoáng
  80. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  82. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  83. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  84. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  85. Khai thác quặng sắt
  86. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  87. Khai thác và thu gom than bùn
  88. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  89. Xây dựng công trình thủy
  90. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  91. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  92. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  93. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  94. Quảng cáo
  95. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  96. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  97. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  98. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  99. Khai thác và thu gom than non
  100. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  101. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  102. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  103. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  104. Lắp đặt hệ thống điện
  105. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  106. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  107. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  108. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  109. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  110. Xây dựng công trình đường bộ
  111. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  112. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  113. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  114. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  115. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  116. Khai thác và thu gom than cứng
  117. Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  118. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  119. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  120. Sản xuất linh kiện điện tử
  121. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  122. Cho thuê xe có động cơ
  123. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  124. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  125. In ấn
  126. Lập trình máy vi tính
  127. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  128. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Instagram