tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AHAY có địa chỉ trụ sở: Số 9, phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0107085969

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AHAY

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 9, phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107085969
Người Đại Diện PL: Nguyễn Quốc Hương
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: AHAY TRADE AND SERVICES., JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Đại lý du lịch
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  2. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  3. In ấn
  4. Xây dựng nhà các loại
  5. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  6. Lắp đặt hệ thống điện
  7. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  8. Hoàn thiện công trình xây dựng
  9. Đại lý, môi giới, đấu giá
  10. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  11. Bán buôn gạo
  12. Bán buôn thực phẩm
  13. Bán buôn đồ uống
  14. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  15. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  16. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  17. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  18. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  19. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  20. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  21. Vận tải hành khách đường bộ khác
  22. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  23. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  24. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  25. Dịch vụ ăn uống khác
  26. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  27. Quảng cáo
  28. Hoạt động nhiếp ảnh
  29. Cho thuê xe có động cơ
  30. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  31. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  32. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  33. Đại lý du lịch
  34. Điều hành tua du lịch
  35. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  36. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  37. Vệ sinh chung nhà cửa
  38. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  39. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  40. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  41. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  42. Dịch vụ đóng gói
  43. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  44. Giáo dục mầm non
  45. Giáo dục nghề nghiệp
  46. Giáo dục thể thao và giải trí
  47. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  48. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  49. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  50. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  51. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  52. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  53. Hoạt động thể thao khác
  54. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  55. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  56. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  57. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  58. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  59. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  60. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  61. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  62. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  63. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  64. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  65. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  66. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  67. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
  68. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
  69. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  70. Hoạt động thể thao khác
  71. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  72. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  73. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  74. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  75. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  76. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  77. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  78. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  79. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  80. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  81. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  82. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  83. Sản xuất sợi
  84. Sản xuất vải dệt thoi
  85. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  86. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  87. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  88. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  89. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  90. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  91. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  92. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  93. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  94. Sản xuất giày, dép
  95. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  96. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  97. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  98. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  99. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  100. In ấn
  101. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  102. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  103. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  104. Xây dựng nhà để ở
  105. Xây dựng nhà không để ở
  106. Lắp đặt hệ thống điện
  107. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  108. Hoàn thiện công trình xây dựng
  109. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  110. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  111. Bán buôn thực phẩm
  112. Bán buôn đồ uống
  113. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  114. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  115. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  116. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  117. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  118. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  119. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  120. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  121. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  122. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  123. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  124. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  125. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  126. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  127. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  128. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  129. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  130. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  131. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  132. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  133. Vận tải hành khách đường bộ khác
  134. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  135. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  136. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  137. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  138. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  139. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  140. Dịch vụ ăn uống khác
  141. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  142. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  143. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  144. Quảng cáo
  145. Hoạt động nhiếp ảnh
  146. Cho thuê xe có động cơ
  147. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  148. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  149. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  150. Cung ứng lao động tạm thời
  151. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  152. Đại lý du lịch
  153. Điều hành tua du lịch
  154. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  155. Vệ sinh chung nhà cửa
  156. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  157. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  158. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  159. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  160. Dịch vụ đóng gói
  161. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  162. Giáo dục mẫu giáo
  163. Giáo dục thể thao và giải trí
  164. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  165. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  166. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  167. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  168. Hoạt động của các cơ sở thể thao
Instagram