tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HƯNG PHÚC có địa chỉ trụ sở: Tổ 3, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội có mã số thuế: 0107344691

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HƯNG PHÚC

Địa Chỉ Trụ Sở: Tổ 3, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107344691
Người Đại Diện PL: Trương Văn Tùng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TAN HUNG PHUC IET .,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  2. Bán mô tô, xe máy
  3. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  4. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  5. Đại lý, môi giới, đấu giá
  6. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  7. Bán buôn thực phẩm
  8. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  9. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  10. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  11. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  12. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  13. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  14. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  15. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  16. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  17. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  18. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  19. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  20. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  21. Vận tải hành khách đường bộ khác
  22. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  23. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  24. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  25. Bốc xếp hàng hóa
  26. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  27. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  28. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  29. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  30. Dịch vụ ăn uống khác
  31. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  32. Hoạt động tư vấn quản lý
  33. Quảng cáo
  34. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  35. Cho thuê xe có động cơ
  36. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  37. Đại lý du lịch
  38. Điều hành tua du lịch
  39. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  40. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  41. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  42. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  43. Giáo dục nghề nghiệp
  44. Khai thác thuỷ sản biển
  45. Khai thác thuỷ sản nội địa
  46. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  47. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  48. Sản xuất giống thuỷ sản
  49. Khai thác khí đốt tự nhiên
  50. Khai thác quặng sắt
  51. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  52. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  53. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  54. Khai thác và thu gom than bùn
  55. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  56. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  57. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  58. Sản xuất sợi
  59. Sản xuất vải dệt thoi
  60. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  61. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  62. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  63. Sản xuất thảm, chăn đệm
  64. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  65. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  66. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  67. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  68. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  69. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  70. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  71. Sản xuất giày dép
  72. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  73. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  74. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  75. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  76. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  77. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  78. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  79. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  80. In ấn
  81. Dịch vụ liên quan đến in
  82. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  83. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  84. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  85. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  86. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  87. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  88. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  89. Đúc sắt thép
  90. Đúc kim loại màu
  91. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  92. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  93. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  94. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  95. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  96. Sản xuất linh kiện điện tử
  97. Sản xuất thiết bị truyền thông
  98. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  99. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  100. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  101. Sản xuất đồ điện dân dụng
  102. Sản xuất máy thông dụng khác
  103. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  104. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  105. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  106. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  107. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  108. Sửa chữa thiết bị điện
  109. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  110. Sửa chữa thiết bị khác
  111. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  112. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  113. Thoát nước và xử lý nước thải
  114. Xây dựng nhà các loại
  115. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  116. Xây dựng công trình công ích
  117. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  118. Phá dỡ
  119. Chuẩn bị mặt bằng
  120. Lắp đặt hệ thống điện
  121. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  122. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  123. Hoàn thiện công trình xây dựng
  124. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  125. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  126. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  127. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  128. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  129. Trồng lúa
  130. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  131. Trồng cây lấy củ có chất bột
  132. Trồng cây mía
  133. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  134. Trồng cây lấy sợi
  135. Trồng cây có hạt chứa dầu
  136. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  137. Trồng cây hàng năm khác
  138. Trồng cây ăn quả
  139. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  140. Trồng cây điều
  141. Trồng cây hồ tiêu
  142. Trồng cây cao su
  143. Trồng cây cà phê
  144. Trồng cây chè
  145. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  146. Trồng cây lâu năm khác
  147. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  148. Chăn nuôi trâu, bò
  149. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  150. Chăn nuôi dê, cừu
  151. Chăn nuôi lợn
  152. Chăn nuôi gia cầm
  153. Chăn nuôi khác
  154. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  155. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  156. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  157. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  158. Xử lý hạt giống để nhân giống
  159. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  160. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  161. Khai thác gỗ
  162. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  163. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  164. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Instagram