tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG HỮU THẮNG có địa chỉ trụ sở: Số 5, ngách 2/1295, đường Giải Phóng, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội có mã số thuế: 0107671106

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG HỮU THẮNG

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 5, ngách 2/1295, đường Giải Phóng, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107671106
Người Đại Diện PL: Nguyễn Trọng Chinh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HUU THANG CONSTRUCTION MATERIAL JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  2. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  3. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  4. Bán mô tô, xe máy
  5. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  6. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  7. Đại lý, môi giới, đấu giá
  8. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  9. Bán buôn gạo
  10. Bán buôn thực phẩm
  11. Bán buôn đồ uống
  12. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  13. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  14. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  15. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  16. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  17. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  18. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  19. Bán buôn tổng hợp
  20. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  21. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  22. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  23. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  24. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  25. Vận tải hành khách đường bộ khác
  26. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  27. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  28. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  29. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  30. Bốc xếp hàng hóa
  31. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  32. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  33. Cơ sở lưu trú khác
  34. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  35. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  36. Dịch vụ ăn uống khác
  37. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  38. Quảng cáo
  39. Cho thuê xe có động cơ
  40. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  41. Đại lý du lịch
  42. Điều hành tua du lịch
  43. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  44. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  45. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  46. In ấn
  47. Dịch vụ liên quan đến in
  48. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  49. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  50. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  51. Sản xuất đồ điện dân dụng
  52. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  53. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  54. Sản xuất máy thông dụng khác
  55. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  56. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  57. Dịch vụ ăn uống khác
  58. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  59. Quảng cáo
  60. Cho thuê xe có động cơ
  61. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  62. Đại lý du lịch
  63. Điều hành tua du lịch
  64. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  65. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  66. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  67. In ấn
  68. Dịch vụ liên quan đến in
  69. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  70. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  71. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  72. Sản xuất đồ điện dân dụng
  73. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  74. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  75. Sản xuất máy thông dụng khác
  76. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  77. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  78. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  79. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  80. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  81. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  82. Cơ sở lưu trú khác
  83. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  84. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  85. Bán mô tô, xe máy
  86. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  87. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  88. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  89. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  90. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  91. Bán buôn thực phẩm
  92. Bán buôn đồ uống
  93. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  94. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  95. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  96. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  97. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  98. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  99. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  100. Bán buôn tổng hợp
  101. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  105. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  106. Vận tải hành khách đường bộ khác
  107. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  108. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  109. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  110. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  111. Bốc xếp hàng hóa
  112. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  113. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Instagram