tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN VMC HOLDINGS GROUP có địa chỉ trụ sở: Số 322/44 An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314342903

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN VMC HOLDINGS GROUP

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 322/44 An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314342903
Người Đại Diện PL: Phạm Tuấn Anh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VMC HOLDINGS GROUP JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận 5

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  2. Chế biến và bảo quản rau quả
  3. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  4. In ấn
  5. Dịch vụ liên quan đến in
  6. Sao chép bản ghi các loại
  7. Sản xuất than cốc
  8. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  9. Sản xuất sắt, thép, gang
  10. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  11. Sản xuất đồ điện dân dụng
  12. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  13. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  14. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  15. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  16. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  17. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  18. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  19. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  20. Sản xuất máy thông dụng khác
  21. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  22. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  23. Sản xuất máy luyện kim
  24. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  25. Đại lý du lịch
  26. Điều hành tua du lịch
  27. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  28. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  29. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  30. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  31. Giáo dục nghề nghiệp
  32. Đào tạo cao đẳng
  33. Đào tạo đại học và sau đại học
  34. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  35. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  36. Hoạt động thể thao khác
  37. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  38. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  39. Khai thác gỗ
  40. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  41. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  42. Khai thác thuỷ sản biển
  43. Khai thác thuỷ sản nội địa
  44. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  45. Khai thác và thu gom than cứng
  46. Khai thác và thu gom than non
  47. Khai thác dầu thô
  48. Khai thác khí đốt tự nhiên
  49. Khai thác quặng sắt
  50. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  51. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  52. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  53. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  54. Khai thác và thu gom than bùn
  55. Khai thác muối
  56. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  57. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  58. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  59. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  60. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  61. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  62. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  63. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  64. Sản xuất xe có động cơ
  65. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  66. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  67. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  68. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  69. Sản xuất mô tô, xe máy
  70. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  71. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  72. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  73. Xây dựng nhà các loại
  74. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  75. Xây dựng công trình công ích
  76. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  77. Phá dỡ
  78. Chuẩn bị mặt bằng
  79. Lắp đặt hệ thống điện
  80. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  81. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  82. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  83. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  84. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  85. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  86. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  87. Bán mô tô, xe máy
  88. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  89. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  90. Đại lý, môi giới, đấu giá
  91. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  92. Bán buôn thực phẩm
  93. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  94. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  95. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  96. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  97. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  98. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  99. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  100. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  101. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  102. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Vận tải hành khách đường sắt
  104. Vận tải hàng hóa đường sắt
  105. Vận tải bằng xe buýt
  106. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  107. Vận tải hành khách đường bộ khác
  108. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  109. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  110. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  111. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  112. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  113. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  114. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  115. Bốc xếp hàng hóa
  116. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  117. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  118. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  119. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  120. Dịch vụ ăn uống khác
  121. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  122. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  123. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  124. Hoạt động tư vấn quản lý
  125. Quảng cáo
  126. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  127. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  128. Cho thuê xe có động cơ
  129. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  130. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  131. Cung ứng lao động tạm thời
Instagram