tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XĂNG DẦU HASCO có địa chỉ trụ sở: Tầng 3, Số 106 Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội có mã số thuế: 0107802856

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XĂNG DẦU HASCO

Địa Chỉ Trụ Sở: Tầng 3, Số 106 Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107802856
Người Đại Diện PL: Nguyễn Văn Minh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HASCO OIL .,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Chăn nuôi trâu, bò
  2. Chăn nuôi lợn
  3. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  4. Xử lý hạt giống để nhân giống
  5. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  6. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  7. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  8. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  9. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  10. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  11. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  12. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  13. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  14. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  15. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  16. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  17. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  18. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  19. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  20. Sửa chữa thiết bị điện
  21. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  22. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  23. Thoát nước và xử lý nước thải
  24. Thu gom rác thải không độc hại
  25. Xây dựng nhà các loại
  26. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  27. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  28. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  29. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  30. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  31. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  32. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  33. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  34. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  35. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  36. Xây dựng công trình công ích
  37. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  38. Lắp đặt hệ thống điện
  39. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  40. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  41. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  42. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  43. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  44. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  45. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  46. Bán mô tô, xe máy
  47. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  48. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  49. Đại lý, môi giới, đấu giá
  50. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  51. Bán buôn gạo
  52. Bán buôn thực phẩm
  53. Bán buôn đồ uống
  54. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  55. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  56. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  57. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  58. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  59. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  60. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  61. Vận tải hành khách đường bộ khác
  62. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  64. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  65. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  66. Bốc xếp hàng hóa
  67. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  68. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  69. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  70. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  71. Dịch vụ ăn uống khác
  72. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  73. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  74. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  75. Cho thuê xe có động cơ
  76. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  77. Đại lý du lịch
  78. Điều hành tua du lịch
  79. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  80. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  81. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  82. Xây dựng nhà không để ở
  83. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  84. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  85. Dịch vụ ăn uống khác
  86. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  87. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  88. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  89. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  90. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  91. Sửa chữa thiết bị điện
  92. Lắp đặt hệ thống điện
  93. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  94. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  95. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  97. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Vận tải hành khách đường bộ khác
  99. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  100. Bốc xếp hàng hóa
  101. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  102. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  103. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  104. Xử lý hạt giống để nhân giống
  105. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  106. Thu gom rác thải không độc hại
  107. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  108. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  109. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  110. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  111. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  112. Xây dựng công trình đường sắt
  113. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  114. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  115. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  116. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  117. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  118. Thoát nước và xử lý nước thải
  119. Xây dựng công trình điện
  120. Xây dựng công trình thủy
  121. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  122. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  123. Bán buôn đồ uống
  124. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  125. Đại lý du lịch
  126. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  127. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  128. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  129. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  130. Xây dựng công trình khai khoáng
  131. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  132. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  133. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  134. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  135. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh
  136. Cho thuê xe có động cơ
  137. Điều hành tua du lịch
  138. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  139. Xây dựng nhà để ở
  140. Xây dựng công trình đường bộ
  141. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  142. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  143. Bán buôn thực phẩm
  144. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  145. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  146. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  147. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  148. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  149. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  150. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  151. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  152. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  153. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  154. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Instagram