tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT PHÁT có địa chỉ trụ sở: Phòng 107-110 tầng 1, tòa nhà Thành Đạt 1,Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng có mã số thuế: 0201806223

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT PHÁT

Địa Chỉ Trụ Sở: Phòng 107-110 tầng 1, tòa nhà Thành Đạt 1,Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Mã Số Thuế: 0201806223
Người Đại Diện PL: Nguyễn Xuân Trường
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VIET PHAT CRE.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Cục Thuế TP Hải Phòng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  2. Xây dựng nhà các loại
  3. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  4. Xây dựng công trình công ích
  5. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  6. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  7. Đại lý, môi giới, đấu giá
  8. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  9. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  10. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  11. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  12. Giáo dục mầm non
  13. Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  14. Giáo dục nghề nghiệp
  15. Đào tạo cao đẳng
  16. Khai thác gỗ
  17. Khai thác và thu gom than non
  18. Khai thác quặng sắt
  19. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  20. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  21. Phá dỡ
  22. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  23. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  24. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  25. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  26. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  27. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  28. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  29. Hoạt động tư vấn quản lý
  30. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  31. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  32. Giáo dục trung học phổ thông
  33. Đào tạo sơ cấp
  34. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  35. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  36. Khai thác và thu gom than cứng
  37. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  38. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  39. Sản xuất sắt, thép, gang
  40. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  41. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  42. Thu gom rác thải độc hại
  43. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  44. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  45. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  46. Đào tạo cao đẳng
  47. Xây dựng công trình đường sắt
  48. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  49. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  50. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  51. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  52. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  53. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  54. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  55. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  56. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
  57. Điều hành tua du lịch
  58. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  59. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  60. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  61. Giáo dục trung học cơ sở
  62. Khai thác và thu gom than bùn
  63. Xây dựng nhà để ở
  64. Xây dựng nhà không để ở
  65. Xây dựng công trình công ích khác
  66. Đúc kim loại màu
  67. Sản xuất điện
  68. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  69. Hoàn thiện công trình xây dựng
  70. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  71. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  72. Hoạt động cấp tín dụng khác
  73. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  74. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  75. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  76. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  77. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  78. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  79. Đào tạo trung cấp
  80. Giáo dục thể thao và giải trí
  81. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  82. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  83. Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  84. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  85. Xây dựng công trình điện
  86. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  87. Chuẩn bị mặt bằng
  88. Đúc sắt, thép
  89. Tái chế phế liệu
  90. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  91. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  92. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  93. Cổng thông tin
  94. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  95. Vệ sinh chung nhà cửa
  96. Xây dựng công trình thủy
  97. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  98. Thoát nước và xử lý nước thải
  99. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  100. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  101. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  102. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  103. Bốc xếp hàng hóa
  104. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  105. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  106. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  107. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  108. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  109. Cho thuê xe có động cơ
  110. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  111. Hoạt động bảo vệ cá nhân
  112. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  113. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  114. Truyền tải và phân phối điện
  115. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  116. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  117. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  118. Hoạt động thông tấn
  119. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  120. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  121. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  122. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  123. Quảng cáo
  124. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  125. Hoạt động nhiếp ảnh
  126. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  127. Đại lý du lịch
  128. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  129. Giáo dục nhà trẻ
  130. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  131. Xây dựng công trình đường bộ
  132. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  133. Lắp đặt hệ thống điện
  134. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  135. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  136. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  137. Thu gom rác thải không độc hại
  138. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  139. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh
  140. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  141. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  142. Cung ứng lao động tạm thời
  143. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  144. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  145. Giáo dục mẫu giáo
Instagram