tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ THƯƠNG MẠI QUANG VINH có địa chỉ trụ sở: Số 229 đường Sài Thị, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên có mã số thuế: 0900998486

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ THƯƠNG MẠI QUANG VINH

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 229 đường Sài Thị, Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã Số Thuế: 0900998486
Người Đại Diện PL: Nguyễn Quang Huy
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: QVCI
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Chăn nuôi trâu, bò
  2. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  3. Chăn nuôi dê, cừu
  4. Chăn nuôi lợn
  5. Chăn nuôi gia cầm
  6. Chăn nuôi khác
  7. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  8. Sản xuất giống thuỷ sản
  9. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  10. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  11. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  12. Chế biến và bảo quản rau quả
  13. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  14. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  15. Xay xát và sản xuất bột thô
  16. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  17. Sản xuất các loại bánh từ bột
  18. Sản xuất đường
  19. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  20. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  21. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  22. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  23. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  24. Sản xuất rượu vang
  25. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  26. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  27. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  28. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  29. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  30. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  31. Sản xuất hoá chất cơ bản
  32. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  33. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  34. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  35. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  36. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  37. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  38. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  39. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  40. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  41. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  42. Đúc sắt thép
  43. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  44. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  45. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  46. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  47. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  48. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  49. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  50. Sản xuất xe có động cơ
  51. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  52. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  53. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  54. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  55. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  56. Sửa chữa thiết bị điện
  57. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  58. Sửa chữa thiết bị khác
  59. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  60. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  61. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  62. Thoát nước và xử lý nước thải
  63. Thu gom rác thải không độc hại
  64. Thu gom rác thải độc hại
  65. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  66. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  67. Tái chế phế liệu
  68. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  69. Xây dựng nhà các loại
  70. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  71. Xây dựng công trình công ích
  72. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  73. Phá dỡ
  74. Chuẩn bị mặt bằng
  75. Lắp đặt hệ thống điện
  76. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  77. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  78. Hoàn thiện công trình xây dựng
  79. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  80. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  81. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  82. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  83. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  84. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  85. Bán mô tô, xe máy
  86. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  87. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  88. Đại lý, môi giới, đấu giá
  89. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  90. Bán buôn gạo
  91. Bán buôn thực phẩm
  92. Bán buôn đồ uống
  93. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  94. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  95. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  96. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  97. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  98. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  99. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  100. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  101. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  102. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  103. Bán buôn tổng hợp
  104. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  109. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  110. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  111. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  112. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  113. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  114. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  115. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  116. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
  117. Bốc xếp hàng hóa
  118. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  119. Hoạt động viễn thông có dây
  120. Hoạt động viễn thông không dây
  121. Hoạt động viễn thông vệ tinh
  122. Hoạt động viễn thông khác
  123. Lập trình máy vi tính
  124. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  125. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  126. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  127. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  128. Giáo dục nghề nghiệp
  129. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  130. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Instagram