tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠI LỘC có địa chỉ trụ sở: Số nhà 124, ngõ 129, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0107988992

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠI LỘC

Địa Chỉ Trụ Sở: Số nhà 124, ngõ 129, đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107988992
Người Đại Diện PL: Trần Văn Đoàn
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: THANH DAI LOC TRADING INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng nhà các loại
  2. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  3. Xây dựng công trình công ích
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  7. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  8. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  9. Sản xuất đường
  10. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  11. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  12. Sản xuất đồ điện dân dụng
  13. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  14. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  15. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  16. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  17. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  18. Xây dựng nhà để ở
  19. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  20. Bán mô tô, xe máy
  21. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  22. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  23. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  24. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  25. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  26. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  27. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  28. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  29. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  30. Sản xuất giày, dép
  31. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  32. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  33. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  34. Sao chép bản ghi các loại
  35. Sản xuất than cốc
  36. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  37. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  38. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  39. Sản xuất thiết bị truyền thông
  40. Xay xát và sản xuất bột thô
  41. Sản xuất chè
  42. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  43. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  44. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  45. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  46. Sản xuất pin và ắc quy
  47. Sản xuất thiết bị điện khác
  48. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  49. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  50. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  51. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  52. Thoát nước và xử lý nước thải
  53. Xây dựng nhà không để ở
  54. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  55. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  56. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  57. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  58. Vận tải hành khách đường bộ khác
  59. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  60. Dịch vụ ăn uống khác
  61. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  62. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  63. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  64. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  65. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  66. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  67. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  68. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  69. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  70. Sản xuất linh kiện điện tử
  71. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  72. Sản xuất máy luyện kim
  73. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  74. Sản xuất nhạc cụ
  75. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  76. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  77. Xây dựng công trình thủy
  78. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  79. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  80. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  81. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  82. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  83. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  86. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
  87. Bốc xếp hàng hóa
  88. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  89. Cơ sở lưu trú khác
  90. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  91. Cổng thông tin
  92. Hoạt động nhiếp ảnh
  93. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  94. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  95. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  96. Sản xuất vải dệt thoi
  97. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  98. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  99. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  100. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  101. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  102. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  103. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  104. Đúc sắt, thép
  105. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  106. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  107. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  108. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  109. Xây dựng công trình đường sắt
  110. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  111. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  112. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  113. Bán buôn đồ uống
  114. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  115. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  116. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  117. Bán buôn tổng hợp
  118. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  120. Vận tải hành khách đường sắt
  121. Vận tải hàng hóa đường sắt
  122. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  123. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  124. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  125. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  126. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  127. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
  128. Cho thuê băng, đĩa video
  129. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  130. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  131. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  132. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  133. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  134. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  135. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  136. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  137. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  138. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  139. Dịch vụ liên quan đến in
  140. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  141. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  142. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  143. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  144. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  145. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  146. Sửa chữa thiết bị điện
  147. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  148. Xây dựng công trình đường bộ
  149. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  150. Xây dựng công trình công ích khác
  151. Chuẩn bị mặt bằng
  152. Lắp đặt hệ thống điện
  153. Hoàn thiện công trình xây dựng
  154. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  155. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  156. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  157. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  158. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  159. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  160. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  161. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  162. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  163. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  164. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  165. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  166. Quảng cáo
  167. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  168. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  169. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  170. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  171. Sản xuất cà phê
  172. Sản xuất rượu vang
  173. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  174. Sản xuất sợi
  175. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  176. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  177. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  178. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  179. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  180. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  181. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  182. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  183. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  184. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  185. Thu gom rác thải không độc hại
  186. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  187. Xây dựng công trình khai khoáng
  188. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  189. Phá dỡ
  190. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  191. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  192. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  193. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  194. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  195. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  196. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  197. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  198. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  199. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  200. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  201. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  202. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  203. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  204. Sản xuất các loại bánh từ bột
  205. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  206. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  207. In ấn
  208. Sản xuất hoá chất cơ bản
  209. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  210. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  211. Sản xuất sợi nhân tạo
  212. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  213. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  214. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  215. Đúc kim loại màu
  216. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  217. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  218. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  219. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  220. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  221. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  222. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  223. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  224. Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  225. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  226. Xây dựng công trình điện
  227. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  228. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  229. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  230. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  231. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  232. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  233. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  234. Lập trình máy vi tính
  235. Hoạt động thú y
  236. Cho thuê xe có động cơ
  237. Điều hành tua du lịch
  238. Vệ sinh chung nhà cửa
  239. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  240. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  241. Chế biến và bảo quản rau quả
  242. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  243. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  244. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  245. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  246. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  247. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  248. Sản xuất sắt, thép, gang
  249. Sản xuất đồng hồ
  250. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  251. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  252. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  253. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  254. Sản xuất máy thông dụng khác
  255. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  256. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  257. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  258. Sản xuất mô tô, xe máy
  259. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  260. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  261. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  262. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  263. Sửa chữa thiết bị khác
  264. Thu gom rác thải độc hại
  265. Tái chế phế liệu
  266. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  267. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  268. Bán buôn thực phẩm
  269. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  270. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  271. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  272. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  273. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  274. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  275. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  276. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  277. Đại lý du lịch
  278. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  279. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Instagram