tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ NEVIST có địa chỉ trụ sở: 195 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0313791568

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ NEVIST

Địa Chỉ Trụ Sở: 195 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0313791568
Người Đại Diện PL: Trịnh Đức Thành
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NEVIST JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  3. Trồng cây lấy củ có chất bột
  4. Trồng cây mía
  5. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  6. Trồng cây lấy sợi
  7. Trồng cây có hạt chứa dầu
  8. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  9. Trồng cây hàng năm khác
  10. Trồng cây ăn quả
  11. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  12. Trồng cây điều
  13. Trồng cây hồ tiêu
  14. Trồng cây cao su
  15. Trồng cây cà phê
  16. Trồng cây chè
  17. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  18. Trồng cây lâu năm khác
  19. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  20. Chăn nuôi trâu, bò
  21. Chăn nuôi dê, cừu
  22. Chăn nuôi lợn
  23. Chăn nuôi gia cầm
  24. Chăn nuôi khác
  25. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  26. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  27. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  28. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  29. Xử lý hạt giống để nhân giống
  30. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  31. Khai thác gỗ
  32. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  33. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  34. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  35. Khai thác thuỷ sản biển
  36. Khai thác thuỷ sản nội địa
  37. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  38. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  39. Sản xuất giống thuỷ sản
  40. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  41. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  42. Khai thác và thu gom than bùn
  43. Khai thác muối
  44. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  45. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  46. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  47. Chế biến và bảo quản rau quả
  48. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  49. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  50. Xay xát và sản xuất bột thô
  51. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  52. Sản xuất các loại bánh từ bột
  53. Sản xuất đường
  54. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  55. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  56. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  57. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  58. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  59. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  60. Sản xuất rượu vang
  61. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  62. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  63. Sản xuất sợi
  64. Sản xuất vải dệt thoi
  65. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  66. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  67. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  68. Sản xuất thảm, chăn đệm
  69. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  70. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  71. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  72. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  73. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  74. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  75. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  76. Sản xuất giày dép
  77. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  78. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  79. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  80. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  81. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  82. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  83. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  84. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  85. In ấn
  86. Dịch vụ liên quan đến in
  87. Sao chép bản ghi các loại
  88. Sản xuất hoá chất cơ bản
  89. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  90. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  91. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  92. Sản xuất sợi nhân tạo
  93. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  94. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  95. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  96. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  97. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  98. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  99. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  100. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  101. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  102. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  103. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  104. Xây dựng nhà các loại
  105. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  106. Phá dỡ
  107. Chuẩn bị mặt bằng
  108. Lắp đặt hệ thống điện
  109. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  110. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  111. Hoàn thiện công trình xây dựng
  112. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  113. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  114. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  115. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  116. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  117. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  118. Bán mô tô, xe máy
  119. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  120. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  121. Đại lý, môi giới, đấu giá
  122. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  123. Bán buôn gạo
  124. Bán buôn thực phẩm
  125. Bán buôn đồ uống
  126. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  127. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  128. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  129. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  130. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  131. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  132. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  133. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  134. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  135. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  136. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  137. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  138. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  139. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  140. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  141. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  142. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  143. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  144. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  145. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  146. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  147. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  148. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  149. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  150. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  151. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  152. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  153. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  154. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  155. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  156. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  157. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  158. Vận tải hàng hóa đường sắt
  159. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  160. Vận tải đường ống
  161. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  162. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  163. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  164. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  165. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  166. Bốc xếp hàng hóa
  167. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  168. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  169. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  170. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  171. Dịch vụ ăn uống khác
  172. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  173. Xuất bản phần mềm
  174. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  175. Hoạt động hậu kỳ
  176. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  177. Hoạt động chiếu phim
  178. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  179. Hoạt động viễn thông khác
  180. Lập trình máy vi tính
  181. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  182. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  183. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  184. Cổng thông tin
  185. Hoạt động tư vấn quản lý
  186. Quảng cáo
  187. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  188. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  189. Hoạt động nhiếp ảnh
  190. Cho thuê xe có động cơ
  191. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  192. Cho thuê băng, đĩa video
  193. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  194. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  195. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  196. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  197. Cung ứng lao động tạm thời
  198. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  199. Đại lý du lịch
  200. Điều hành tua du lịch
  201. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  202. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  203. Vệ sinh chung nhà cửa
  204. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  205. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  206. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  207. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  208. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  209. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  210. Dịch vụ đóng gói
  211. Giáo dục mầm non
  212. Giáo dục tiểu học
  213. Giáo dục thể thao và giải trí
  214. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  215. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  216. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  217. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  218. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  219. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  220. Hoạt động thể thao khác
  221. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  222. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  223. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  224. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  225. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  226. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  227. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  228. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  229. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  230. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  231. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Instagram