tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ HUTIMEX có địa chỉ trụ sở: 168/47A Đường Chiến Lược, Khu phố 8, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0313603461

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ HUTIMEX

Địa Chỉ Trụ Sở: 168/47A Đường Chiến Lược, Khu phố 8, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0313603461
Người Đại Diện PL: Trần Thanh Hùng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HUTIMEX
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Bình Tân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Khai thác quặng sắt
  2. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  3. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  4. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  5. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  6. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  7. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  8. Bán mô tô, xe máy
  9. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  10. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  11. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  12. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  13. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  14. Vận tải bằng xe buýt
  15. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  16. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  17. Lập trình máy vi tính
  18. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  19. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  20. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  21. Trồng cây lấy củ có chất bột
  22. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  23. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  24. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  25. Khai thác dầu thô
  26. Khai thác muối
  27. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  28. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  29. Chế biến và bảo quản rau quả
  30. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  31. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  32. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  33. Sản xuất đồ điện dân dụng
  34. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  35. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  36. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  37. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  38. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  39. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  40. Thoát nước và xử lý nước thải
  41. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  42. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  43. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Vận tải đường ống
  45. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  46. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  47. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  48. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  49. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  50. Chuyển phát
  51. Cho thuê xe có động cơ
  52. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  53. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  54. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  55. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  56. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  57. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  58. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  59. Trồng cây điều
  60. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  61. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  62. Sản xuất giống thuỷ sản
  63. Khai thác khí đốt tự nhiên
  64. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  65. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  66. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  67. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  68. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  69. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  70. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  71. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  72. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  73. Sản xuất đồng hồ
  74. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  75. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  76. Sản xuất pin và ắc quy
  77. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  78. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  79. Sản xuất máy luyện kim
  80. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  81. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  82. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  83. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  84. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  85. Xây dựng nhà các loại
  86. Xây dựng công trình công ích
  87. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  88. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  89. Bán buôn thực phẩm
  90. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  94. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  95. Cổng thông tin
  96. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  97. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
  98. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  99. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  100. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  101. Vệ sinh chung nhà cửa
  102. Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  103. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  104. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  105. Khai thác thuỷ sản biển
  106. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  107. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  108. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  109. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  110. Sản xuất vải dệt thoi
  111. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  112. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  113. Sản xuất sắt, thép, gang
  114. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  115. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  116. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  117. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  118. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  119. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  120. Thu gom rác thải không độc hại
  121. Tái chế phế liệu
  122. Phá dỡ
  123. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  124. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  125. Bán buôn đồ uống
  126. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  127. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  128. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  129. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  130. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  131. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  132. Xuất bản phần mềm
  133. Hoạt động viễn thông khác
  134. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  135. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  136. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  137. Điều hành tua du lịch
  138. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  139. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  140. Giáo dục mầm non
  141. Trồng cây hồ tiêu
  142. Trồng cây chè
  143. Trồng cây lâu năm khác
  144. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  145. Khai thác gỗ
  146. Khai thác và thu gom than cứng
  147. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  148. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  149. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  150. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  151. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  152. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  153. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  154. Sản xuất thiết bị truyền thông
  155. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  156. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  157. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  158. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  159. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  160. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  161. Sửa chữa thiết bị khác
  162. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  163. Thu gom rác thải độc hại
  164. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  165. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  166. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  167. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  168. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  169. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  170. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  171. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  172. Bưu chính
  173. Hoạt động chiếu phim
  174. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  175. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  176. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  177. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  178. Đại lý du lịch
  179. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  180. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  181. Giáo dục thể thao và giải trí
  182. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  183. Trồng cây lấy sợi
  184. Trồng cây ăn quả
  185. Trồng cây cao su
  186. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  187. Khai thác và thu gom than non
  188. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  189. Sản xuất các loại bánh từ bột
  190. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  191. Sản xuất sợi
  192. Sản xuất giày dép
  193. Sao chép bản ghi các loại
  194. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  195. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  196. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  197. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  198. Đúc sắt thép
  199. Sản xuất linh kiện điện tử
  200. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  201. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  202. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  203. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  204. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  205. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  206. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  207. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  208. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  209. Hoạt động hậu kỳ
  210. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  211. Dịch vụ đóng gói
  212. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  213. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  214. Trồng lúa
  215. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  216. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  217. Trồng cây cà phê
  218. Chăn nuôi lợn
  219. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  220. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  221. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  222. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  223. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  224. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  225. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  226. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  227. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  228. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  229. Sản xuất than cốc
  230. Đúc kim loại màu
  231. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  232. Sản xuất thiết bị điện khác
  233. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  234. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  235. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  236. Sản xuất mô tô, xe máy
  237. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  238. Sửa chữa thiết bị điện
  239. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  240. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  241. Chuẩn bị mặt bằng
  242. Lắp đặt hệ thống điện
  243. Hoàn thiện công trình xây dựng
  244. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  245. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  246. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  247. Bán buôn gạo
  248. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  249. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  250. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  251. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  252. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  253. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  254. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  255. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  256. Bốc xếp hàng hóa
  257. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  258. Hoạt động tư vấn quản lý
  259. Quảng cáo
  260. Hoạt động nhiếp ảnh
  261. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  262. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  263. Giáo dục tiểu học
  264. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  265. Hoạt động thư viện và lưu trữ
  266. Hoạt động thể thao khác
  267. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  268. Chăn nuôi dê, cừu
  269. Chăn nuôi gia cầm
  270. Chăn nuôi khác
  271. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  272. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  273. Xử lý hạt giống để nhân giống
  274. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  275. Khai thác thuỷ sản nội địa
  276. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  277. Khai thác và thu gom than bùn
  278. Sản xuất đường
  279. Sản xuất rượu vang
  280. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  281. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  282. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  283. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  284. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  285. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  286. In ấn
  287. Dịch vụ liên quan đến in
  288. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  289. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  290. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  291. Sản xuất máy thông dụng khác
  292. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  293. Sản xuất xe có động cơ
  294. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  295. Sản xuất nhạc cụ
  296. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  297. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  298. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  299. Đại lý, môi giới, đấu giá
  300. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  301. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  302. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  303. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  304. Vận tải hành khách đường bộ khác
  305. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  306. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  307. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  308. Giáo dục nghề nghiệp
  309. Đào tạo đại học và sau đại học
  310. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  311. Trồng cây mía
  312. Trồng cây có hạt chứa dầu
  313. Trồng cây hàng năm khác
  314. Chăn nuôi trâu, bò
  315. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  316. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  317. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  318. Xay xát và sản xuất bột thô
  319. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  320. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  321. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  322. Sản xuất thảm, chăn đệm
  323. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  324. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  325. Sản xuất sợi nhân tạo
  326. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  327. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  328. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  329. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  330. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  331. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  332. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  333. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  334. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  335. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  336. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  337. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  338. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Instagram