tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XÚC TIẾN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG PHÁT có địa chỉ trụ sở: Số 10, ngõ 12, phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống đa, Hà Nội có mã số thuế: 0107640820

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XÚC TIẾN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG PHÁT

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 10, ngõ 12, phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107640820
Người Đại Diện PL: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HUNG PHAT CT.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Đống đa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  3. Trồng cây lấy củ có chất bột
  4. Trồng cây mía
  5. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  6. Trồng cây lấy sợi
  7. Trồng cây có hạt chứa dầu
  8. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  9. Trồng cây hàng năm khác
  10. Trồng cây ăn quả
  11. Trồng cây điều
  12. Trồng cây hồ tiêu
  13. Trồng cây cao su
  14. Trồng cây cà phê
  15. Trồng cây chè
  16. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  17. Trồng cây lâu năm khác
  18. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  19. Chăn nuôi trâu, bò
  20. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  21. Chăn nuôi dê, cừu
  22. Chăn nuôi lợn
  23. Chăn nuôi gia cầm
  24. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  25. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  26. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  27. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  28. Xử lý hạt giống để nhân giống
  29. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  30. Khai thác gỗ
  31. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  32. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  33. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  34. Khai thác thuỷ sản biển
  35. Khai thác thuỷ sản nội địa
  36. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  37. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  38. Sản xuất giống thuỷ sản
  39. Khai thác và thu gom than cứng
  40. Khai thác và thu gom than non
  41. Khai thác dầu thô
  42. Khai thác khí đốt tự nhiên
  43. Khai thác quặng sắt
  44. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  45. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  46. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  47. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  48. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  49. Chế biến và bảo quản rau quả
  50. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  51. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  52. Xay xát và sản xuất bột thô
  53. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  54. Sản xuất các loại bánh từ bột
  55. Sản xuất đường
  56. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  57. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  58. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  59. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  60. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  61. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  62. Sản xuất rượu vang
  63. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  64. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  65. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  66. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  67. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  68. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  69. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  70. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  71. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  72. Thoát nước và xử lý nước thải
  73. Thu gom rác thải không độc hại
  74. Thu gom rác thải độc hại
  75. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  76. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  77. Tái chế phế liệu
  78. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  79. Xây dựng nhà các loại
  80. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  81. Xây dựng công trình công ích
  82. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  83. Phá dỡ
  84. Chuẩn bị mặt bằng
  85. Lắp đặt hệ thống điện
  86. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  87. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  88. Hoàn thiện công trình xây dựng
  89. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  90. Đại lý, môi giới, đấu giá
  91. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  92. Bán buôn gạo
  93. Bán buôn thực phẩm
  94. Bán buôn đồ uống
  95. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  96. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  97. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  98. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  99. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  100. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  101. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  102. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  103. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  104. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  105. Bán buôn tổng hợp
  106. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  107. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  109. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  110. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  111. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  112. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  113. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  114. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  115. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  116. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  117. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  120. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  121. Vận tải đường ống
  122. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  123. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  124. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  125. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  126. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  127. Bốc xếp hàng hóa
  128. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  129. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  130. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  131. Dịch vụ ăn uống khác
  132. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  133. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  134. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  135. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  136. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  137. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  138. Cho thuê xe có động cơ
  139. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  140. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  141. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  142. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  143. Đại lý du lịch
  144. Điều hành tua du lịch
  145. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  146. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  147. Vệ sinh chung nhà cửa
  148. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  149. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  150. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  151. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram