tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CP HANDI VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Khu 6, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh có mã số thuế: 2300939789

Mục lục

CÔNG TY CP HANDI VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Khu 6, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã Số Thuế: 2300939789
Người Đại Diện PL: Nguyễn Văn An
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HANDI VINA.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Lắp đặt hệ thống điện
  2. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  3. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  4. Hoàn thiện công trình xây dựng
  5. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  6. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  7. Bán buôn thực phẩm
  8. Bán buôn đồ uống
  9. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  10. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  11. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  12. Bán buôn tổng hợp
  13. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  14. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  15. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  16. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  17. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  18. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  19. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  20. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  21. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  22. Vận tải bằng xe buýt
  23. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  24. Vận tải hành khách đường bộ khác
  25. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  26. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  27. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  28. Dịch vụ ăn uống khác
  29. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  30. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  31. Cho thuê xe có động cơ
  32. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  33. Cung ứng lao động tạm thời
  34. Trồng cây ăn quả
  35. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  36. Trồng cây điều
  37. Trồng cây hồ tiêu
  38. Trồng cây cao su
  39. Trồng cây cà phê
  40. Trồng cây chè
  41. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  42. Trồng cây lâu năm khác
  43. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  44. Chế biến và bảo quản rau quả
  45. Thu gom rác thải không độc hại
  46. Thu gom rác thải độc hại
  47. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  48. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  49. Tái chế phế liệu
  50. Xây dựng nhà các loại
  51. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  52. Xây dựng công trình công ích
  53. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  54. Phá dỡ
  55. Chuẩn bị mặt bằng
  56. Trồng lúa
  57. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  58. Trồng cây lấy củ có chất bột
  59. Trồng cây mía
  60. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  61. Trồng cây lấy sợi
  62. Trồng cây có hạt chứa dầu
  63. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  64. Trồng cây hàng năm khác
  65. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  66. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  67. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  68. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  69. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  70. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
  71. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  72. Vận tải hành khách đường bộ khác
  73. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  74. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  75. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  76. Dịch vụ ăn uống khác
  77. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  78. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  79. Cho thuê xe có động cơ
  80. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  81. Cung ứng lao động tạm thời
  82. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  83. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  84. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  85. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  86. Trồng lúa
  87. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  88. Trồng cây lấy củ có chất bột
  89. Trồng cây mía
  90. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  91. Trồng cây lấy sợi
  92. Trồng cây có hạt chứa dầu
  93. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  94. Trồng cây hàng năm khác
  95. Trồng cây ăn quả
  96. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  97. Trồng cây điều
  98. Trồng cây hồ tiêu
  99. Trồng cây cao su
  100. Trồng cây cà phê
  101. Trồng cây chè
  102. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  103. Trồng cây lâu năm khác
  104. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  105. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  106. Chế biến và bảo quản rau quả
  107. Sản xuất linh kiện điện tử
  108. Thu gom rác thải không độc hại
  109. Thu gom rác thải độc hại
  110. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  111. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  112. Tái chế phế liệu
  113. Xây dựng nhà để ở
  114. Xây dựng nhà không để ở
  115. Xây dựng công trình đường sắt
  116. Xây dựng công trình đường bộ
  117. Xây dựng công trình điện
  118. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  119. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  120. Xây dựng công trình công ích khác
  121. Xây dựng công trình thủy
  122. Xây dựng công trình khai khoáng
  123. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  124. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  125. Phá dỡ
  126. Chuẩn bị mặt bằng
  127. Lắp đặt hệ thống điện
  128. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  129. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  130. Hoàn thiện công trình xây dựng
  131. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  132. Bán buôn đồ uống
  133. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  134. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  135. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  136. Bán buôn tổng hợp
  137. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  138. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  139. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  140. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  141. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  142. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  143. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  144. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  145. Bán buôn thực phẩm
  146. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Instagram