tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH CNC & GLOBALGAP có địa chỉ trụ sở: SN 20/312 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá có mã số thuế: 2802466039

Mục lục

CÔNG TY TNHH CNC & GLOBALGAP

Địa Chỉ Trụ Sở: SN 20/312 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã Số Thuế: 2802466039
Người Đại Diện PL: Trần Thị Nhân
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CNC & GLOBALGAP CO., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  2. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  3. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  4. Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
  5. Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
  6. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  7. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  8. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  9. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  10. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  11. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  12. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  13. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  14. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  15. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  16. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  17. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  18. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  19. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  20. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  21. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  22. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  23. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  24. In ấn
  25. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  26. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  27. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  28. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  29. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  30. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  31. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  32. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  33. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  34. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  35. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  36. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  37. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  38. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  39. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  40. Sửa chữa thiết bị điện
  41. Sửa chữa thiết bị khác
  42. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  43. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  44. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  45. Thoát nước và xử lý nước thải
  46. Thu gom rác thải không độc hại
  47. Thu gom rác thải độc hại
  48. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  49. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  50. Xây dựng nhà các loại
  51. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  52. Xây dựng công trình công ích
  53. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  54. Phá dỡ
  55. Chuẩn bị mặt bằng
  56. Lắp đặt hệ thống điện
  57. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  58. Hoàn thiện công trình xây dựng
  59. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  60. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  61. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  62. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  63. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  64. Bán mô tô, xe máy
  65. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  66. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  67. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  68. Bán buôn gạo
  69. Bán buôn thực phẩm
  70. Bán buôn đồ uống
  71. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  72. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  73. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  74. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  75. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  76. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  77. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  78. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  79. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  80. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  82. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  83. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  94. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  95. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  96. Trồng cây ăn quả
  97. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  98. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  99. Trồng cây lâu năm khác
  100. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  101. Chăn nuôi trâu, bò
  102. Chăn nuôi lợn
  103. Chăn nuôi gia cầm
  104. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  105. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  106. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  107. Xử lý hạt giống để nhân giống
  108. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  109. Khai thác gỗ
  110. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  111. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  112. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  113. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  114. Sản xuất giống thuỷ sản
  115. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  116. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  117. Khai thác và thu gom than bùn
  118. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  119. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  120. Chế biến và bảo quản rau quả
  121. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  122. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  123. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  124. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  125. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  126. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  127. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  128. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  129. Bốc xếp hàng hóa
  130. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  131. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  132. Dịch vụ ăn uống khác
  133. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  134. Hoạt động chiếu phim
  135. Lập trình máy vi tính
  136. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  137. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  138. Cổng thông tin
  139. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  140. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  141. Quảng cáo
  142. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  143. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  144. Hoạt động nhiếp ảnh
  145. Hoạt động thú y
  146. Cho thuê xe có động cơ
  147. Đại lý du lịch
  148. Điều hành tua du lịch
  149. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  150. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  151. Vệ sinh chung nhà cửa
  152. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  153. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  154. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  155. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Instagram