tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC VINAKIKAI có địa chỉ trụ sở: Thôn 5, Xã Thiệu Trung, Huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá có mã số thuế: 2802311814

Mục lục

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC VINAKIKAI

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn 5, Xã Thiệu Trung, Huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá
Mã Số Thuế: 2802311814
Người Đại Diện PL: Lê Ngọc Dũng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VINAKIKAI ., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Yên Định - Thiệu Hóa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  2. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  3. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  4. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  5. Sản xuất xe có động cơ
  6. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  7. Sửa chữa thiết bị điện
  8. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  9. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  10. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  11. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  12. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  13. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  14. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  15. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  16. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  17. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  18. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  19. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  20. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  21. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  22. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  23. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  24. Đúc sắt thép
  25. Đúc kim loại màu
  26. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  27. Sản xuất máy thông dụng khác
  28. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  29. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  30. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  31. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  32. Sửa chữa thiết bị khác
  33. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  34. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  35. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  36. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  37. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  38. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  39. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  40. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  41. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  42. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Instagram