tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚC NGUYỄN có địa chỉ trụ sở: Số 4, Ngõ 102, Nguỵ Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội có mã số thuế: 0107525070

Mục lục

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚC NGUYỄN

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 4, Ngõ 102, Nguỵ Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107525070
Người Đại Diện PL: Nguyễn Minh Định
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: PHUC NGUYEN TECHNICALITY CO., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng nhà các loại
  2. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  3. Xây dựng công trình công ích
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Bán buôn gạo
  7. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  8. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  9. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  10. Phá dỡ
  11. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  12. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  13. Sản xuất thiết bị điện khác
  14. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  15. Sản xuất chè
  16. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  17. Xây dựng nhà không để ở
  18. Xây dựng công trình đường bộ
  19. Xây dựng công trình công ích khác
  20. Xây dựng công trình thủy
  21. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  22. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  23. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  24. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  25. Xây dựng công trình điện
  26. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  27. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  28. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  29. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  30. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  31. Xay xát và sản xuất bột thô
  32. Sản xuất đường
  33. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  34. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  35. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  36. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  37. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  38. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  39. Sản xuất cà phê
  40. Hoàn thiện công trình xây dựng
  41. Bán buôn thực phẩm
  42. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  44. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  45. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  46. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  47. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  48. Xây dựng công trình khai khoáng
  49. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  50. Lắp đặt hệ thống điện
  51. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  52. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  53. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  54. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  55. Sửa chữa thiết bị điện
  56. Xây dựng nhà để ở
  57. Chuẩn bị mặt bằng
  58. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  59. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  60. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  61. Hoạt động tư vấn quản lý
  62. Chế biến và bảo quản rau quả
  63. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  64. Sản xuất các loại bánh từ bột
  65. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  66. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  67. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  68. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  69. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  70. Sản xuất máy thông dụng khác
  71. Sản xuất máy luyện kim
  72. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  73. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  74. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  75. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  76. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Instagram