tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG PLUS có địa chỉ trụ sở: Số 39 ngõ 325 đường Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0107618543

Mục lục

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG PLUS

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 39 ngõ 325 đường Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107618543
Người Đại Diện PL: Đoàn Mạnh Sáng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: PLUS TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất xe có động cơ
  2. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  3. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  4. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  5. Xây dựng nhà các loại
  6. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  7. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  8. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  9. Xây dựng công trình công ích
  10. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  11. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  12. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  13. Đại lý, môi giới, đấu giá
  14. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  15. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  16. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  17. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  18. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  19. Sản xuất linh kiện điện tử
  20. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  21. Sản xuất thiết bị truyền thông
  22. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  23. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  24. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  25. Sản xuất đồ điện dân dụng
  26. Sản xuất máy thông dụng khác
  27. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  28. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  29. Sản xuất máy luyện kim
  30. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  31. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  32. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  33. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  34. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  35. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  36. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  37. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  38. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  39. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  40. Sửa chữa thiết bị điện
  41. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  42. Sửa chữa thiết bị khác
  43. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  44. Xây dựng nhà để ở
  45. Xây dựng công trình đường sắt
  46. Xây dựng công trình đường bộ
  47. Xây dựng công trình điện
  48. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  49. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  50. Xây dựng công trình công ích khác
  51. Xây dựng công trình thủy
  52. Xây dựng công trình khai khoáng
  53. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  54. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  55. Phá dỡ
  56. Chuẩn bị mặt bằng
  57. Lắp đặt hệ thống điện
  58. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  59. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  60. Hoàn thiện công trình xây dựng
  61. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  62. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  63. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  64. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  65. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  66. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  67. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  68. Bán buôn thực phẩm
  69. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  70. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  71. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  72. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  73. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  74. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  75. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  76. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  77. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  78. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  79. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  80. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  82. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  83. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  89. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  90. Vận tải hành khách đường bộ khác
  91. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  92. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  93. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  94. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  95. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  96. Dịch vụ ăn uống khác
  97. Hoạt động tư vấn quản lý
  98. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  99. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  100. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram