tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH ĐẬU BẮP CÀ RỐT có địa chỉ trụ sở: Số 84, phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội có mã số thuế: 0107857936

Mục lục

CÔNG TY TNHH ĐẬU BẮP CÀ RỐT

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 84, phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107857936
Người Đại Diện PL: Đào Lê Anh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY ĐẬU BẮP CÀ RỐT
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  2. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  3. Sản xuất giày dép
  4. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  5. Giáo dục nghề nghiệp
  6. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  7. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  8. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  9. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  10. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  11. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  12. Vận tải hành khách đường bộ khác
  13. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  14. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  15. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  16. Bốc xếp hàng hóa
  17. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  18. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  19. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  20. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  21. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  22. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  23. Hoạt động tư vấn quản lý
  24. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  25. Quảng cáo
  26. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  27. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  28. Trồng cây lấy củ có chất bột
  29. Trồng cây mía
  30. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  31. Trồng cây hàng năm khác
  32. Trồng cây ăn quả
  33. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  34. Trồng cây điều
  35. Trồng cây hồ tiêu
  36. Trồng cây cao su
  37. Trồng lúa
  38. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  39. Trồng cây cà phê
  40. Trồng cây chè
  41. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  42. Trồng cây lâu năm khác
  43. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  44. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  45. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  46. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  47. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  48. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  49. Chăn nuôi gia cầm
  50. Chăn nuôi khác
  51. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  52. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  53. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  54. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  55. Xử lý hạt giống để nhân giống
  56. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  57. Khai thác gỗ
  58. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  59. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  60. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  61. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  62. Đại lý du lịch
  63. Điều hành tua du lịch
  64. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  65. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  66. Dịch vụ đóng gói
  67. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  68. Đào tạo sơ cấp
  69. Đào tạo trung cấp
  70. Đào tạo cao đẳng
  71. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  72. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  73. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  74. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  75. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  76. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  77. Hoàn thiện công trình xây dựng
  78. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  79. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  80. Bán buôn thực phẩm
  81. Bán buôn đồ uống
  82. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  83. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  84. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  85. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  86. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  87. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  88. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  89. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  92. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  93. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  94. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  95. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  96. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  97. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  98. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  99. Sản xuất giày, dép
  100. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  101. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  102. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  103. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  104. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  105. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  106. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  107. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  108. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  109. Xây dựng nhà để ở
  110. Xây dựng nhà không để ở
  111. Xây dựng công trình đường sắt
  112. Xây dựng công trình đường bộ
  113. Xây dựng công trình điện
  114. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  115. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  116. Xây dựng công trình công ích khác
  117. Xây dựng công trình thủy
  118. Xây dựng công trình khai khoáng
  119. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  120. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  121. Phá dỡ
  122. Chuẩn bị mặt bằng
  123. Lắp đặt hệ thống điện
Instagram