tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG AN THỊNH PHÁT có địa chỉ trụ sở: 230/6/7/12 Mã Lò, Khu phố 6, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0313808490

Mục lục

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG AN THỊNH PHÁT

Địa Chỉ Trụ Sở: 230/6/7/12 Mã Lò, Khu phố 6, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0313808490
Người Đại Diện PL: Lê Thị Hiền
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: AN THINH PHAT CONSTRUCTION TECHNOLOGY DEVELOPMENT INVESTMENT
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Bình Tân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  2. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  3. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  4. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  5. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  6. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  7. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  8. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  9. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  10. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  11. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  12. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  13. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  14. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  15. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  16. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  17. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  18. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  19. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  20. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  21. Vận tải hành khách đường bộ khác
  22. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  23. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  24. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  25. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  26. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  27. Bốc xếp hàng hóa
  28. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  29. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  30. Hoạt động hậu kỳ
  31. Hoạt động viễn thông có dây
  32. Hoạt động viễn thông không dây
  33. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  34. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  35. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  36. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  37. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  38. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  39. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  40. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  41. Thoát nước và xử lý nước thải
  42. Thu gom rác thải không độc hại
  43. Thu gom rác thải độc hại
  44. Tái chế phế liệu
  45. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  46. Xây dựng nhà để ở
  47. Xây dựng nhà không để ở
  48. Xây dựng công trình đường sắt
  49. Xây dựng công trình đường bộ
  50. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  51. Sản xuất sợi
  52. Xây dựng công trình điện
  53. Sản xuất vải dệt thoi
  54. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  55. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  56. Xây dựng công trình công ích khác
  57. Xây dựng công trình thủy
  58. Xây dựng công trình khai khoáng
  59. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  60. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  61. Phá dỡ
  62. Chuẩn bị mặt bằng
  63. Lắp đặt hệ thống điện
  64. Hoàn thiện công trình xây dựng
  65. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  66. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  67. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  68. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  69. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  70. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  71. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  72. Sản xuất giày dép
  73. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  74. In ấn
  75. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  76. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  77. Lập trình máy vi tính
  78. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  79. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  80. Cổng thông tin
  81. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  82. Hoạt động tư vấn quản lý
  83. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  84. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  85. Quảng cáo
  86. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  87. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  88. Cho thuê xe có động cơ
  89. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  90. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  91. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  92. Đại lý du lịch
  93. Điều hành tua du lịch
  94. Vệ sinh chung nhà cửa
  95. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  96. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  97. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  98. Giáo dục nhà trẻ
  99. Giáo dục mẫu giáo
  100. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  101. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Instagram