tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG GIA có địa chỉ trụ sở: Phòng 16, tầng 38, C5, Lô HH, Khu đô thị Đông Nam, đường Trầ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội có mã số thuế: 0107087596

Mục lục

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG GIA

Địa Chỉ Trụ Sở: Phòng 16, tầng 38, C5, Lô HH, Khu đô thị Đông Nam, đường Trầ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107087596
Người Đại Diện PL: Nguyễn Kiến Hảo
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: ROYAL INTERTRADE CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  2. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  3. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  4. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  5. Chăn nuôi trâu, bò
  6. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  7. Chăn nuôi dê, cừu
  8. Chăn nuôi lợn
  9. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  10. Khai thác gỗ
  11. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  12. Sản xuất giống thuỷ sản
  13. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  14. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  15. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  16. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  17. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  18. Đại lý, môi giới, đấu giá
  19. Bán buôn gạo
  20. Trồng lúa
  21. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  22. Trồng cây lấy củ có chất bột
  23. Trồng cây mía
  24. Trồng cây lấy sợi
  25. Trồng cây có hạt chứa dầu
  26. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  27. Trồng cây hàng năm khác
  28. Trồng cây ăn quả
  29. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  30. Trồng cây điều
  31. Trồng cây hồ tiêu
  32. Trồng cây cao su
  33. Trồng cây cà phê
  34. Trồng cây chè
  35. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  36. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  37. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  38. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  39. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  40. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  41. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  42. Chăn nuôi gia cầm
  43. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  44. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  45. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  46. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  47. Xử lý hạt giống để nhân giống
  48. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  49. Khai thác gỗ
  50. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  51. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  52. Khai thác thuỷ sản biển
  53. Khai thác thuỷ sản nội địa
  54. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  55. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  56. Khai thác quặng sắt
  57. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  58. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  59. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  60. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  61. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  62. Chế biến và bảo quản rau quả
  63. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  64. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  65. Xay xát và sản xuất bột thô
  66. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  67. Sản xuất các loại bánh từ bột
  68. Sản xuất đường
  69. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  70. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  71. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  72. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  73. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  74. Sản xuất than cốc
  75. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  76. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  77. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  78. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  79. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  80. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  81. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  82. Bán mô tô, xe máy
  83. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  84. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  85. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  86. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  87. Bán buôn thực phẩm
  88. Bán buôn đồ uống
  89. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  90. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  91. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  92. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  93. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  94. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  95. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  96. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  97. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  98. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  99. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  100. Bán buôn tổng hợp
  101. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  102. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  109. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  110. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  111. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  112. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  113. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  114. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  115. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  116. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  117. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  118. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Instagram