tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TRUNG THÀNH có địa chỉ trụ sở: Xóm Đoài, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội có mã số thuế: 0107743946

Mục lục

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TRUNG THÀNH

Địa Chỉ Trụ Sở: Xóm Đoài, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107743946
Người Đại Diện PL: Nguyễn Trung Thành
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TRUNG THANH INVESTMENT TRADING AND DEVELOPMENT SERVICE COMPA
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Vệ sinh chung nhà cửa
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất giày dép
  2. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  3. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  4. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  5. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  6. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  7. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  8. Thoát nước và xử lý nước thải
  9. Thu gom rác thải không độc hại
  10. Thu gom rác thải độc hại
  11. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  12. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  13. Tái chế phế liệu
  14. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  15. Xây dựng nhà các loại
  16. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  17. Xây dựng công trình công ích
  18. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  19. Phá dỡ
  20. Chuẩn bị mặt bằng
  21. Lắp đặt hệ thống điện
  22. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  23. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  24. Hoàn thiện công trình xây dựng
  25. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  26. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  27. Bán buôn gạo
  28. Bán buôn thực phẩm
  29. Bán buôn đồ uống
  30. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  31. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  32. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  33. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  34. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  35. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  36. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  37. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  38. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  39. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  40. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  41. Bán buôn tổng hợp
  42. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  43. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  44. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  48. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  49. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  55. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  56. Vận tải hành khách đường bộ khác
  57. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  58. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  59. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  60. Cơ sở lưu trú khác
  61. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  62. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  63. Vệ sinh chung nhà cửa
  64. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  65. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  66. Trồng cây hàng năm khác
  67. Trồng cây ăn quả
  68. Trồng cây lâu năm khác
  69. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  70. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  71. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  72. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  73. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Instagram