tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MINH CHÂU có địa chỉ trụ sở: Thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Hưng Yên có mã số thuế: 0900998454

Mục lục

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MINH CHÂU

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn Như Lân, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã Số Thuế: 0900998454
Người Đại Diện PL: Đoàn Tiến Dũng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: MINH CHAU PRODUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất sợi
  2. Sản xuất vải dệt thoi
  3. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  4. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  5. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  6. Sản xuất thảm, chăn đệm
  7. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  8. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  9. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  10. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  11. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  12. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  13. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  14. Sản xuất giày dép
  15. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  16. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  17. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  18. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  19. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  20. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  21. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  22. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  23. In ấn
  24. Dịch vụ liên quan đến in
  25. Sao chép bản ghi các loại
  26. Sản xuất than cốc
  27. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  28. Sản xuất hoá chất cơ bản
  29. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  30. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  31. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  32. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  33. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  34. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  35. Sản xuất sợi nhân tạo
  36. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  37. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  38. Trồng cây lâu năm khác
  39. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  40. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  41. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  42. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  43. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  44. Xử lý hạt giống để nhân giống
  45. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  46. Khai thác gỗ
  47. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  48. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  49. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  50. Khai thác thuỷ sản biển
  51. Khai thác thuỷ sản nội địa
  52. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  53. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  54. Sản xuất giống thuỷ sản
  55. Khai thác và thu gom than cứng
  56. Khai thác và thu gom than non
  57. Khai thác dầu thô
  58. Khai thác khí đốt tự nhiên
  59. Khai thác quặng sắt
  60. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  61. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  62. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  63. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  64. Khai thác và thu gom than bùn
  65. Khai thác muối
  66. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  67. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  68. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  69. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  70. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  71. Chế biến và bảo quản rau quả
  72. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  73. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  74. Xay xát và sản xuất bột thô
  75. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  76. Sản xuất các loại bánh từ bột
  77. Sản xuất đường
  78. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  79. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  80. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  81. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  82. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  83. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  84. Sản xuất rượu vang
  85. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  86. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  87. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  88. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  89. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  90. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  91. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  92. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  93. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  94. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  95. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  96. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  97. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  98. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  99. Sản xuất sắt, thép, gang
  100. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  101. Đúc sắt thép
  102. Đúc kim loại màu
  103. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  104. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  105. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  106. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  107. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  108. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  109. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  110. Sản xuất linh kiện điện tử
  111. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  112. Sản xuất thiết bị truyền thông
  113. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  114. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  115. Sản xuất đồng hồ
  116. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  117. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  118. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  119. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  120. Sản xuất pin và ắc quy
  121. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  122. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  123. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  124. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  125. Sản xuất đồ điện dân dụng
  126. Sản xuất thiết bị điện khác
  127. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  128. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  129. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  130. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  131. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  132. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  133. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  134. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  135. Sản xuất máy thông dụng khác
  136. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  137. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  138. Sản xuất máy luyện kim
  139. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  140. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  141. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  142. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  143. Sản xuất xe có động cơ
  144. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  145. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  146. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  147. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  148. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  149. Sản xuất mô tô, xe máy
  150. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  151. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  152. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  153. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  154. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  155. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  156. Sửa chữa thiết bị khác
  157. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  158. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  159. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  160. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  161. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  162. Thoát nước và xử lý nước thải
  163. Thu gom rác thải không độc hại
  164. Thu gom rác thải độc hại
  165. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  166. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  167. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  168. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  169. Sửa chữa thiết bị điện
  170. Tái chế phế liệu
  171. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  172. Xây dựng nhà các loại
  173. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  174. Xây dựng công trình công ích
  175. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  176. Phá dỡ
  177. Chuẩn bị mặt bằng
  178. Lắp đặt hệ thống điện
  179. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  180. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  181. Hoàn thiện công trình xây dựng
  182. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  183. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  184. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  185. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  186. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  187. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  188. Bán mô tô, xe máy
  189. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  190. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  191. Đại lý, môi giới, đấu giá
  192. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  193. Bán buôn gạo
  194. Bán buôn thực phẩm
  195. Bán buôn đồ uống
  196. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  197. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  198. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  199. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  200. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  201. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  202. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  203. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  204. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  205. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  206. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  207. Bán buôn tổng hợp
  208. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  209. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  210. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  211. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  212. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  213. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  214. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  215. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  216. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  217. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  218. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  219. Vận tải bằng xe buýt
  220. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  221. Vận tải hành khách đường bộ khác
  222. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  223. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  224. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  225. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  226. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  227. Bốc xếp hàng hóa
  228. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  229. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  230. Cơ sở lưu trú khác
  231. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  232. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  233. Dịch vụ ăn uống khác
  234. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  235. Lập trình máy vi tính
  236. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  237. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  238. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  239. Hoạt động cấp tín dụng khác
  240. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  241. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  242. Hoạt động tư vấn quản lý
  243. Quảng cáo
  244. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  245. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  246. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  247. Cho thuê xe có động cơ
  248. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  249. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  250. Đại lý du lịch
  251. Điều hành tua du lịch
  252. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  253. Vệ sinh chung nhà cửa
  254. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  255. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  256. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  257. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  258. Dịch vụ đóng gói
  259. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  260. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  261. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  262. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  263. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Instagram