tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KIM AN PHÚ có địa chỉ trụ sở: Số 69 Hoa Tường Vy, Khu Dân cư Bách Khoa, Phường Phú Hữu, Quận 9, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314422436

Mục lục

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG KIM AN PHÚ

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 69 Hoa Tường Vy, Khu Dân cư Bách Khoa, Phường Phú Hữu, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314422436
Người Đại Diện PL: Vương Kim Trúc
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY TNHH DV TM XD KIM AN PHÚ
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận 9

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng cây có hạt chứa dầu
  2. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  3. Trồng cây cao su
  4. Trồng cây cà phê
  5. Trồng cây chè
  6. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  7. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  8. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  9. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  10. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  11. Xử lý hạt giống để nhân giống
  12. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  13. Khai thác gỗ
  14. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  15. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  16. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  17. Chế biến và bảo quản rau quả
  18. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  19. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  20. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  21. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  22. Sản xuất giày dép
  23. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  24. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  25. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  26. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  27. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  28. In ấn
  29. Dịch vụ liên quan đến in
  30. Sao chép bản ghi các loại
  31. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  32. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  33. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  34. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  35. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  36. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  37. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  38. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  39. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  40. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  41. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  42. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  43. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  44. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  45. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  46. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  47. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  48. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  49. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  50. Sản xuất đồ điện dân dụng
  51. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  52. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  53. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  54. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  55. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  56. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  57. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  58. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  59. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  60. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  61. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  62. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  63. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  64. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  65. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  66. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  67. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  68. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  69. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  70. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  71. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  72. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  73. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  74. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  75. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  76. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  77. Thu gom rác thải không độc hại
  78. Tái chế phế liệu
  79. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  80. Xây dựng nhà các loại
  81. Xây dựng công trình công ích
  82. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  83. Phá dỡ
  84. Chuẩn bị mặt bằng
  85. Lắp đặt hệ thống điện
  86. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  87. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  88. Hoàn thiện công trình xây dựng
  89. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  90. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  91. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  92. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  93. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  94. Bán mô tô, xe máy
  95. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  96. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  97. Đại lý, môi giới, đấu giá
  98. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  99. Bán buôn thực phẩm
  100. Bán buôn đồ uống
  101. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  102. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  103. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  104. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  105. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  106. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  107. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  108. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  109. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  110. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  111. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  112. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  113. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  114. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  115. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  116. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  117. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  120. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  121. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  122. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  123. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  124. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  125. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  126. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  127. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  128. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  129. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  130. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  131. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  132. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  133. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  134. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  135. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  136. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  137. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  138. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  139. Chuyển phát
  140. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  141. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  142. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  143. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  144. Xuất bản phần mềm
  145. Hoạt động hậu kỳ
  146. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  147. Hoạt động chiếu phim
  148. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  149. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  150. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  151. Cổng thông tin
  152. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  153. Hoạt động tư vấn quản lý
  154. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  155. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  156. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  157. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
  158. Quảng cáo
  159. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  160. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  161. Hoạt động nhiếp ảnh
  162. Cho thuê xe có động cơ
  163. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  164. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  165. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  166. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  167. Đại lý du lịch
  168. Điều hành tua du lịch
  169. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  170. Vệ sinh chung nhà cửa
  171. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  172. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  173. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  174. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  175. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  176. Dịch vụ đóng gói
  177. Giáo dục mầm non
  178. Giáo dục nghề nghiệp
  179. Đào tạo cao đẳng
  180. Đào tạo đại học và sau đại học
  181. Giáo dục thể thao và giải trí
  182. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  183. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  184. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  185. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  186. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  187. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  188. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  189. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  190. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  191. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Instagram