tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH ĐỒ CHƠI - THIẾT BỊ MẦM NON HÀ HUY có địa chỉ trụ sở: Số 20, ngách 215/16/1 xóm Cầu, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội có mã số thuế: 0107369495

Mục lục

CÔNG TY TNHH ĐỒ CHƠI - THIẾT BỊ MẦM NON HÀ HUY

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 20, ngách 215/16/1 xóm Cầu, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107369495
Người Đại Diện PL: Đỗ Văn Nhâm
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HA HUY TOY - KINDERGARTEN DEVICES COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  2. Sản xuất sợi
  3. Sản xuất giày dép
  4. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  5. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  6. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  7. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  8. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  9. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  10. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  11. Sản xuất máy luyện kim
  12. Sản xuất rượu vang
  13. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  14. In ấn
  15. Sản xuất than cốc
  16. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  17. Sản xuất sợi nhân tạo
  18. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  19. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  20. Sản xuất các loại bánh từ bột
  21. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  22. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  23. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  24. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  25. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  26. Sản xuất đồ điện dân dụng
  27. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  28. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  29. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  30. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  31. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  32. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  33. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  34. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  35. Bán buôn thực phẩm
  36. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  37. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  38. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  39. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  40. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Xuất bản phần mềm
  42. Sản xuất mô tô, xe máy
  43. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  44. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  46. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  47. Sản xuất đường
  48. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  49. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  50. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  51. Sản xuất thảm, chăn đệm
  52. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  53. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  54. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  55. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  56. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  57. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  58. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  59. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  60. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  61. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  62. Bán buôn đồ uống
  63. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  64. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Lập trình máy vi tính
  66. Cho thuê xe có động cơ
  67. Cho thuê băng, đĩa video
  68. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  69. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  70. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  71. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  72. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  73. Dịch vụ liên quan đến in
  74. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  75. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  76. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  77. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  78. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  79. Sản xuất linh kiện điện tử
  80. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  81. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  82. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  83. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  86. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  87. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  89. Sản xuất vải dệt thoi
  90. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  91. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  92. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  93. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  94. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  95. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  96. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  97. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  98. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  99. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  100. Cơ sở lưu trú khác
  101. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  102. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  103. Sản xuất xe có động cơ
  104. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  105. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  108. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  109. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  110. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  111. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  112. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  113. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  114. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  115. Vệ sinh chung nhà cửa
  116. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  117. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  118. Đại lý du lịch
  119. Điều hành tua du lịch
  120. Quảng cáo
  121. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  122. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  123. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  124. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  125. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  126. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  127. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  128. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  129. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  130. Sản xuất nhạc cụ
  131. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  132. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  133. Bán buôn gạo
  134. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  135. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  136. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  137. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  138. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  139. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  140. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  141. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  142. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  143. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  144. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  145. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  146. Sản xuất giống thuỷ sản
  147. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  148. Sản xuất pin và ắc quy
  149. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  150. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  151. Sản xuất máy thông dụng khác
  152. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  153. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  154. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  155. Bán mô tô, xe máy
  156. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  157. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  158. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  159. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  160. Dịch vụ đóng gói
  161. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  162. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  163. Bán buôn tổng hợp
  164. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  165. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  166. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  167. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  168. Sao chép bản ghi các loại
  169. Sản xuất hoá chất cơ bản
  170. Chế biến và bảo quản rau quả
  171. Xay xát và sản xuất bột thô
  172. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  173. Sản xuất sắt, thép, gang
  174. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  175. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  176. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  177. Sản xuất thiết bị truyền thông
  178. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  179. Sản xuất đồng hồ
  180. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  181. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  182. Sản xuất thiết bị điện khác
  183. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  184. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  185. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  186. Dịch vụ ăn uống khác
  187. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  188. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  189. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  190. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Instagram