tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH GẠCH KHÔNG NUNG NAM PHƯƠNG có địa chỉ trụ sở: Thôn Thắng Đầu, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Hà Nội có mã số thuế: 0107757145

Mục lục

CÔNG TY TNHH GẠCH KHÔNG NUNG NAM PHƯƠNG

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn Thắng Đầu, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107757145
Người Đại Diện PL: Nguyễn Đình Tuấn
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NAM PHUONG UNBURNT BRICKS CO., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  2. Khai thác gỗ
  3. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  4. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  5. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  6. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  7. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  8. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  9. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  10. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  11. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  12. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  13. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  14. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  15. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  16. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  17. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  18. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  19. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  20. Sản xuất sắt, thép, gang
  21. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  22. Đúc sắt thép
  23. Đúc kim loại màu
  24. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  25. Xây dựng nhà các loại
  26. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  27. Xây dựng công trình công ích
  28. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  29. Phá dỡ
  30. Chuẩn bị mặt bằng
  31. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  32. Hoàn thiện công trình xây dựng
  33. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  34. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  35. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  36. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  37. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  38. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  39. Bốc xếp hàng hóa
  40. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  41. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  42. Hoạt động cấp tín dụng khác
  43. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  44. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  45. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  46. Đại lý du lịch
  47. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  48. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  49. Khai thác gỗ
  50. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  51. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  52. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  53. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  54. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  55. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  56. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  57. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  58. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  59. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  60. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  61. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  62. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  63. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  64. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  65. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  66. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  67. Sản xuất sắt, thép, gang
  68. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  69. Đúc sắt, thép
  70. Đúc kim loại màu
  71. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  72. Xây dựng nhà để ở
  73. Xây dựng nhà không để ở
  74. Xây dựng công trình đường sắt
  75. Xây dựng công trình đường bộ
  76. Xây dựng công trình điện
  77. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  78. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  79. Xây dựng công trình công ích khác
  80. Xây dựng công trình thủy
  81. Xây dựng công trình khai khoáng
  82. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  83. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  84. Phá dỡ
  85. Chuẩn bị mặt bằng
  86. Lắp đặt hệ thống điện
  87. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  88. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  89. Hoàn thiện công trình xây dựng
  90. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  91. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  92. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  93. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh
  94. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  95. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  96. Bốc xếp hàng hóa
  97. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  98. Hoạt động cấp tín dụng khác
  99. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  100. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  101. Đại lý du lịch
  102. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram