tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH GIOLI có địa chỉ trụ sở: Số 4, ngõ 105/55 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107639712

Mục lục

CÔNG TY TNHH GIOLI

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 4, ngõ 105/55 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107639712
Người Đại Diện PL: Phạm Văn Hiệp
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: GIOLI CO., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất linh kiện điện tử
  2. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  3. Sản xuất thiết bị truyền thông
  4. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  5. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  6. Sản xuất đồng hồ
  7. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  8. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  9. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  10. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  11. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  12. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  13. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  14. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  15. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  16. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  17. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  18. Thu gom rác thải không độc hại
  19. Thu gom rác thải độc hại
  20. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  21. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  22. Xây dựng nhà các loại
  23. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  24. Phá dỡ
  25. Chuẩn bị mặt bằng
  26. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  27. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  28. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  29. Bán mô tô, xe máy
  30. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  31. Đại lý, môi giới, đấu giá
  32. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  33. Bán buôn thực phẩm
  34. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  35. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  36. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  37. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  38. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  39. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  40. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  41. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  48. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  49. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  54. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  55. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  56. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  57. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  58. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  59. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  60. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  61. In ấn
  62. Dịch vụ liên quan đến in
  63. Dịch vụ ăn uống khác
  64. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  65. Cho thuê xe có động cơ
  66. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  67. Đại lý du lịch
  68. Điều hành tua du lịch
  69. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  70. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Instagram