tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC PHONG CẢNH XANH BHG có địa chỉ trụ sở: Số nhà A19 ngách 296/3 đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107627001

Mục lục

CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC PHONG CẢNH XANH BHG

Địa Chỉ Trụ Sở: Số nhà A19 ngách 296/3 đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107627001
Người Đại Diện PL: Lê Thị Hương Giang
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: BHG GLA CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Trồng cây lâu năm khác
  3. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  4. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  5. Xây dựng nhà các loại
  6. Xây dựng công trình công ích
  7. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  8. Đại lý, môi giới, đấu giá
  9. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  10. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  11. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  12. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  13. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  14. Thu gom rác thải độc hại
  15. Xây dựng nhà để ở
  16. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  17. Lắp đặt hệ thống điện
  18. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  19. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  20. Chế biến và bảo quản rau quả
  21. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  22. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  23. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  24. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  25. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  26. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  27. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  28. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  29. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  30. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  31. Trồng cây cao su
  32. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  33. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  34. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  35. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  36. Hoạt động thú y
  37. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  38. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  39. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  40. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  41. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  42. Sản xuất máy luyện kim
  43. Thu gom rác thải không độc hại
  44. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  45. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  46. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  47. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  48. Bán buôn đồ uống
  49. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  50. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  51. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  52. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  53. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  54. Sản xuất hoá chất cơ bản
  55. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  56. Sản xuất sợi nhân tạo
  57. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  58. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  59. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  60. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  61. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  62. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Vận tải hàng hóa đường sắt
  66. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  67. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  68. Trồng cây lấy sợi
  69. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  70. Trồng cây điều
  71. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  72. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  73. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  74. Cho thuê xe có động cơ
  75. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  76. Xây dựng nhà không để ở
  77. Xây dựng công trình đường sắt
  78. Xây dựng công trình điện
  79. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  80. Bán buôn thực phẩm
  81. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  82. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  83. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  84. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  85. Sản xuất rượu vang
  86. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  87. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  88. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  89. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Vận tải hành khách đường bộ khác
  91. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  92. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  93. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  94. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  95. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  96. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  97. Xây dựng công trình khai khoáng
  98. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  99. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  100. Sản xuất các loại bánh từ bột
  101. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  102. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  103. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  104. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  105. Bán buôn tổng hợp
  106. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  109. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  110. Bốc xếp hàng hóa
  111. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  112. Trồng cây lấy củ có chất bột
  113. Trồng cây mía
  114. Trồng cây chè
  115. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  116. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  117. Quảng cáo
  118. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  119. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  120. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  121. Hoàn thiện công trình xây dựng
  122. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  123. Sản xuất đường
  124. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  125. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  126. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  127. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  128. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  129. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  130. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  131. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  132. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  133. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  134. Trồng cây hàng năm khác
  135. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  136. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  137. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  138. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  139. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  140. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  141. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  142. Thoát nước và xử lý nước thải
  143. Xây dựng công trình đường bộ
  144. Xây dựng công trình thủy
  145. Phá dỡ
  146. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  147. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  148. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  149. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  150. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  151. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  152. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  153. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  154. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  155. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  156. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  157. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  158. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  159. Hoạt động tư vấn quản lý
  160. Chăn nuôi khác
  161. Điều hành tua du lịch
  162. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  163. Tái chế phế liệu
  164. Chuẩn bị mặt bằng
  165. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  166. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  167. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  168. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  169. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  170. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  171. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  172. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  173. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  174. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  175. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  176. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  177. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  178. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  179. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  180. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  181. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  182. Trồng lúa
  183. Trồng cây cà phê
  184. Chăn nuôi gia cầm
  185. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  186. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  187. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  188. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  189. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  190. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  191. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  192. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  193. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  194. Sản xuất máy thông dụng khác
  195. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  196. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  197. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  198. Trồng cây có hạt chứa dầu
  199. Trồng cây ăn quả
  200. Trồng cây hồ tiêu
  201. Trồng cây lâu năm khác
  202. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  203. Xử lý hạt giống để nhân giống
  204. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  205. Đại lý du lịch
  206. Dịch vụ đóng gói
  207. Giáo dục tiểu học
  208. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Instagram