tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH MINH HÀ THÁI NGUYÊN có địa chỉ trụ sở: Tổ 1, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên có mã số thuế: 4601353286

Mục lục

CÔNG TY TNHH MINH HÀ THÁI NGUYÊN

Địa Chỉ Trụ Sở: Tổ 1, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã Số Thuế: 4601353286
Người Đại Diện PL: Nguyễn Duy Anh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  2. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  3. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  4. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  5. Khai thác gỗ
  6. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  7. Xây dựng nhà các loại
  8. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  9. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  10. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  11. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  12. Hoàn thiện công trình xây dựng
  13. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  14. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  15. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  16. Bán mô tô, xe máy
  17. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  18. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  19. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  20. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  21. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  22. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  23. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  24. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  25. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  26. Vận tải hành khách đường bộ khác
  27. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  28. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  29. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  30. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  31. Cho thuê xe có động cơ
  32. Đại lý du lịch
  33. Điều hành tua du lịch
  34. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  35. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  36. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  37. Khai thác quặng sắt
  38. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  39. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  40. Sản xuất sắt, thép, gang
  41. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  42. Sửa chữa thiết bị điện
  43. Sửa chữa thiết bị khác
  44. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  45. Thu gom rác thải không độc hại
  46. Thu gom rác thải độc hại
  47. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  48. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  49. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  50. Lắp đặt hệ thống điện
  51. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  52. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  53. Khai thác gỗ
  54. Xây dựng công trình đường bộ
  55. Khai thác và thu gom than cứng
  56. Khai thác và thu gom than non
  57. Khai thác quặng sắt
  58. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  59. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  60. Xây dựng công trình điện
  61. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  62. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  63. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  64. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  65. Sản xuất sắt, thép, gang
  66. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  67. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  68. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  69. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  70. Sửa chữa thiết bị điện
  71. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  72. Sửa chữa thiết bị khác
  73. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  74. Thoát nước và xử lý nước thải
  75. Thu gom rác thải không độc hại
  76. Thu gom rác thải độc hại
  77. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  78. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  79. Tái chế phế liệu
  80. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  81. Xây dựng nhà để ở
  82. Xây dựng nhà không để ở
  83. Xây dựng công trình đường sắt
  84. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  85. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  86. Xây dựng công trình công ích khác
  87. Xây dựng công trình thủy
  88. Xây dựng công trình khai khoáng
  89. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  90. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  91. Phá dỡ
  92. Chuẩn bị mặt bằng
  93. Lắp đặt hệ thống điện
  94. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  95. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  96. Hoàn thiện công trình xây dựng
  97. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  98. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  99. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  100. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  101. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  102. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  103. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  104. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  105. Bán mô tô, xe máy
  106. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  107. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  108. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  109. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  110. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  111. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  112. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  113. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  114. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  115. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  116. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  117. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  119. Vận tải hành khách đường bộ khác
  120. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  121. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  122. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  123. Bốc xếp hàng hóa
  124. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  125. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  126. Cơ sở lưu trú khác
  127. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  128. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  129. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  130. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  131. Cho thuê xe có động cơ
  132. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  133. Đại lý du lịch
  134. Điều hành tua du lịch
  135. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  136. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  137. Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
  138. Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
  139. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  140. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Instagram