tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG LV có địa chỉ trụ sở: 03/202 Phan Bội Châu 4, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá có mã số thuế: 2802309068

Mục lục

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG LV

Địa Chỉ Trụ Sở: 03/202 Phan Bội Châu 4, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Mã Số Thuế: 2802309068
Người Đại Diện PL: Lê Văn Long
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng nhà các loại
  2. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  3. Xây dựng công trình công ích
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  7. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  8. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
  9. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  10. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  11. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  12. Thu gom rác thải không độc hại
  13. Thu gom rác thải độc hại
  14. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  15. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  16. Tái chế phế liệu
  17. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  18. Xây dựng nhà để ở
  19. Xây dựng nhà không để ở
  20. Xây dựng công trình đường sắt
  21. Xây dựng công trình đường bộ
  22. Xây dựng công trình công ích khác
  23. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  24. Phá dỡ
  25. Chuẩn bị mặt bằng
  26. Lắp đặt hệ thống điện
  27. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  28. Hoàn thiện công trình xây dựng
  29. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  30. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  31. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  32. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  33. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  34. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  35. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  36. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  37. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  38. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  39. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  40. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  41. Vận tải hành khách đường bộ khác
  42. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  43. Vận tải đường ống
  44. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  45. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  46. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  47. Cơ sở lưu trú khác
  48. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  49. Dịch vụ ăn uống khác
  50. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  51. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  52. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  53. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  54. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  55. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  56. Cho thuê xe có động cơ
  57. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  58. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  59. Cung ứng lao động tạm thời
  60. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  61. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  62. Khai thác và thu gom than bùn
  63. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  64. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  65. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  66. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  67. Sản xuất sắt, thép, gang
  68. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  69. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  70. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  71. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  72. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  73. Sản xuất thiết bị điện khác
  74. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  75. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  76. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  77. Thoát nước và xử lý nước thải
  78. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  79. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  80. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  81. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Instagram