tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH NSD VINA có địa chỉ trụ sở: Số 03, tổ 15, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107356369

Mục lục

CÔNG TY TNHH NSD VINA

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 03, tổ 15, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107356369
Người Đại Diện PL: Nguyễn Ngọc Thanh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NSD VINA CO., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Khai thác gỗ
  2. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  3. Sản xuất giống thuỷ sản
  4. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  5. Xây dựng nhà các loại
  6. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  7. Xây dựng công trình công ích
  8. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  9. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  10. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  11. Đại lý, môi giới, đấu giá
  12. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  13. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  14. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  15. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  16. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  17. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  18. Sản xuất hoá chất cơ bản
  19. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  20. Sản xuất sợi nhân tạo
  21. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  22. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  23. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  24. Sản xuất đường
  25. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  26. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  27. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  28. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  29. Đúc sắt thép
  30. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  31. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  32. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  33. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  34. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  35. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  36. Cho thuê băng, đĩa video
  37. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  38. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  39. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  40. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  41. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  42. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  43. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  48. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  49. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  50. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  51. Cơ sở lưu trú khác
  52. Dịch vụ ăn uống khác
  53. Trồng lúa
  54. Khai thác thuỷ sản nội địa
  55. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  56. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  57. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  58. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  59. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  60. Xay xát và sản xuất bột thô
  61. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  62. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  63. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  64. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  65. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  66. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  67. Sản xuất máy thông dụng khác
  68. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  69. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  70. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  71. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  72. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  73. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  74. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  75. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  76. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  77. Dịch vụ đóng gói
  78. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  79. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  80. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  81. Lập trình máy vi tính
  82. Cho thuê xe có động cơ
  83. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  84. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  85. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  86. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  87. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  88. Sản xuất mô tô, xe máy
  89. Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  90. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  91. Sản xuất nhạc cụ
  92. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  93. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  94. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  95. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  96. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  99. Thoát nước và xử lý nước thải
  100. Xây dựng công trình đường sắt
  101. Bán mô tô, xe máy
  102. Vận tải hàng hóa đường sắt
  103. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
  104. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  105. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  106. Trồng cây cà phê
  107. Trồng cây chè
  108. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  109. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  110. Khai thác và thu gom than non
  111. Khai thác dầu thô
  112. Khai thác khí đốt tự nhiên
  113. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  114. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  115. Dịch vụ liên quan đến in
  116. Sản xuất than cốc
  117. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  118. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  119. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  120. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  121. Khai thác muối
  122. Sản xuất chè
  123. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  124. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  125. Sản xuất thiết bị truyền thông
  126. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  127. Xuất bản phần mềm
  128. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
  129. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  130. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  131. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  132. Bán buôn đồ uống
  133. Bán buôn tổng hợp
  134. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  135. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  136. Xây dựng công trình điện
  137. Xây dựng công trình thủy
  138. Xây dựng công trình khai khoáng
  139. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  140. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  141. Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
  142. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  143. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  144. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  145. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  146. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  147. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  148. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  149. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  150. Trồng cây hồ tiêu
  151. Trồng cây cao su
  152. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  153. Chăn nuôi gia cầm
  154. Khai thác quặng sắt
  155. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  156. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  157. Khai thác và thu gom than bùn
  158. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  159. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  160. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  161. Sản xuất rượu vang
  162. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  163. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  164. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  165. Sản xuất đồng hồ
  166. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  167. Sản xuất pin và ắc quy
  168. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  169. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  170. Hoạt động nhiếp ảnh
  171. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  172. Đại lý du lịch
  173. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  174. Vệ sinh chung nhà cửa
  175. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  176. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  177. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  178. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  179. Sửa chữa thiết bị điện
  180. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  181. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  182. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  183. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  184. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  185. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  186. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  187. Thu gom rác thải độc hại
  188. Xây dựng nhà để ở
  189. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  190. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  191. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  192. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  193. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  194. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  195. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  196. Chăn nuôi khác
  197. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  198. Xử lý hạt giống để nhân giống
  199. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  200. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  201. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  202. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  203. Chế biến và bảo quản rau quả
  204. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  205. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  206. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  207. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  208. Đúc kim loại màu
  209. Sản xuất đồ điện dân dụng
  210. Sản xuất thiết bị điện khác
  211. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  212. Bán buôn thực phẩm
  213. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  214. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  215. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  216. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  217. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  218. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  219. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  220. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  221. Vận tải đường ống
  222. Bốc xếp hàng hóa
  223. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  224. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  225. Khai thác gỗ
  226. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  227. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  228. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  229. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  230. Sản xuất sắt, thép, gang
  231. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  232. Sản xuất các loại bánh từ bột
  233. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  234. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  235. Sản xuất vải dệt thoi
  236. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  237. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  238. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  239. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  240. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  241. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  242. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  243. Hoạt động hậu kỳ
  244. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  245. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  246. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  247. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  248. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  249. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  250. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  251. Sửa chữa thiết bị khác
  252. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  253. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  254. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  255. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  256. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  257. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  258. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  259. Lắp đặt hệ thống điện
  260. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  261. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  262. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  263. Trồng cây hàng năm khác
  264. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  265. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  266. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  267. Khai thác thuỷ sản biển
  268. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  269. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  270. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  271. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  272. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  273. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  274. Sản xuất cà phê
  275. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  276. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  277. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  278. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  279. Sản xuất linh kiện điện tử
  280. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  281. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  282. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  283. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  284. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  285. Quảng cáo
  286. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  287. Cổng thông tin
  288. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  289. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  290. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  291. Cung ứng lao động tạm thời
  292. Điều hành tua du lịch
  293. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  294. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  295. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  296. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  297. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  298. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  299. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  300. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  301. Xây dựng công trình công ích khác
  302. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  303. Phá dỡ
  304. Chuẩn bị mặt bằng
  305. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  306. Hoàn thiện công trình xây dựng
  307. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  308. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  309. Vận tải hành khách đường sắt
  310. Trồng cây mía
  311. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  312. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  313. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  314. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  315. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  316. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  317. Khai thác và thu gom than cứng
  318. Sao chép bản ghi các loại
  319. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  320. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  321. Thu gom rác thải không độc hại
  322. Tái chế phế liệu
  323. Xây dựng công trình đường bộ
  324. Vận tải hành khách đường bộ khác
  325. Trồng cây lấy củ có chất bột
  326. Trồng cây lấy sợi
  327. Trồng cây có hạt chứa dầu
  328. Trồng cây ăn quả
  329. Trồng cây điều
  330. Trồng cây lâu năm khác
  331. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  332. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  333. Sản xuất giày, dép
  334. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  335. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  336. In ấn
  337. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  338. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  339. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  340. Sản xuất sợi
  341. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  342. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  343. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  344. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  345. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  346. Sản xuất máy luyện kim
  347. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  348. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  349. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  350. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  351. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  352. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  353. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Instagram