tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NAKAMURA có địa chỉ trụ sở: Tầng 2 toà nhà Vimeco Lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội có mã số thuế: 0107470745

Mục lục

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NAKAMURA

Địa Chỉ Trụ Sở: Tầng 2 toà nhà Vimeco Lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107470745
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thị Hạnh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NAKAMURA INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán mô tô, xe máy
  2. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  3. Đại lý, môi giới, đấu giá
  4. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  5. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  6. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  7. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  8. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  9. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  10. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  11. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  12. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  13. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  14. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  15. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  16. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  17. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  18. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  19. Vận tải hành khách đường bộ khác
  20. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  21. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  22. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  23. Xuất bản phần mềm
  24. Hoạt động viễn thông khác
  25. Lập trình máy vi tính
  26. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  27. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  28. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  29. Cổng thông tin
  30. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  31. Hoạt động tư vấn quản lý
  32. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  33. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  34. Trồng cây lâu năm khác
  35. Khai thác và thu gom than cứng
  36. Khai thác và thu gom than non
  37. Khai thác dầu thô
  38. Khai thác khí đốt tự nhiên
  39. Khai thác quặng sắt
  40. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  41. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  42. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  43. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  44. Khai thác và thu gom than bùn
  45. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  46. In ấn
  47. Dịch vụ liên quan đến in
  48. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  49. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  50. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  51. Sản xuất linh kiện điện tử
  52. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  53. Sản xuất thiết bị truyền thông
  54. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  55. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  56. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  57. Sản xuất đồ điện dân dụng
  58. Sản xuất thiết bị điện khác
  59. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  60. Sửa chữa thiết bị điện
  61. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  62. Thoát nước và xử lý nước thải
  63. Xây dựng nhà các loại
  64. Xây dựng công trình công ích
  65. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  66. Phá dỡ
  67. Lắp đặt hệ thống điện
  68. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  69. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  70. Hoàn thiện công trình xây dựng
  71. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  72. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  73. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  74. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  75. Quảng cáo
  76. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  77. Cho thuê xe có động cơ
  78. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  79. Đại lý du lịch
  80. Điều hành tua du lịch
  81. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  82. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  83. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  84. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  85. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  86. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  87. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  88. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  89. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  90. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  91. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  92. Sản xuất thiết bị truyền thông
  93. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  94. Sản xuất đồng hồ
  95. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  96. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  97. Sản xuất pin và ắc quy
  98. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  99. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  100. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  101. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  102. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  103. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  104. Bán buôn tổng hợp
  105. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  106. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  107. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  109. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  110. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  111. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  112. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  113. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  114. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  115. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  116. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  117. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  118. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  119. Vận tải hành khách đường bộ khác
  120. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  121. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  122. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  123. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  124. Bốc xếp hàng hóa
  125. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  126. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  127. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  128. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  129. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  130. Lập trình máy vi tính
  131. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  132. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  133. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  134. Quảng cáo
  135. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  136. Cho thuê xe có động cơ
  137. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  138. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  139. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  140. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  141. Sản xuất đồ điện dân dụng
  142. Sản xuất thiết bị điện khác
  143. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  144. Sản xuất máy thông dụng khác
  145. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  146. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  147. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  148. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  149. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  150. Sửa chữa thiết bị điện
  151. Xây dựng nhà để ở
  152. Xây dựng nhà không để ở
  153. Xây dựng công trình đường sắt
  154. Xây dựng công trình đường bộ
  155. Xây dựng công trình điện
  156. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  157. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  158. Xây dựng công trình công ích khác
  159. Xây dựng công trình thủy
  160. Xây dựng công trình khai khoáng
  161. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  162. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  163. Phá dỡ
  164. Chuẩn bị mặt bằng
  165. Lắp đặt hệ thống điện
  166. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  167. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  168. Hoàn thiện công trình xây dựng
  169. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  170. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  171. Bán buôn thực phẩm
  172. Bán buôn đồ uống
  173. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  174. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  175. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  176. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  177. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  178. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  179. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  180. Đại lý du lịch
  181. Điều hành tua du lịch
  182. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  183. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  184. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  185. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  186. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  187. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  188. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  189. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  190. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  191. Sản xuất sắt, thép, gang
  192. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  193. Đúc sắt, thép
  194. Đúc kim loại màu
  195. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  196. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  197. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  198. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  199. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  200. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  201. Sản xuất linh kiện điện tử
  202. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  203. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Instagram