tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ UYỂN NHƯ có địa chỉ trụ sở: Số 1 ngõ 132 đường âu Cơ tổ 34 cụm 5, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội có mã số thuế: 0107794235

Mục lục

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ UYỂN NHƯ

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 1 ngõ 132 đường âu Cơ tổ 34 cụm 5, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107794235
Người Đại Diện PL: Lê Hồng Nhung
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: UYEN NHU PRODUCE TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: In ấn
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán buôn thực phẩm
  2. Bán buôn đồ uống
  3. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  4. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  5. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  6. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  7. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  8. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  9. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  10. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  11. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  12. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  13. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  14. Bán buôn tổng hợp
  15. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  16. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  17. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  18. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  19. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  20. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  21. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  22. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  23. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  24. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  25. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  26. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  27. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  28. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  29. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  30. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  31. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  32. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  33. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  34. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  35. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  36. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  37. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  38. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  39. Vận tải bằng xe buýt
  40. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  41. Vận tải hành khách đường bộ khác
  42. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  43. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  44. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  45. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  46. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  47. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  48. Bốc xếp hàng hóa
  49. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  50. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  51. Cơ sở lưu trú khác
  52. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  53. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  54. Dịch vụ ăn uống khác
  55. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  56. Lập trình máy vi tính
  57. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  58. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  59. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  60. Cổng thông tin
  61. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  62. Quảng cáo
  63. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  64. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  65. Hoạt động nhiếp ảnh
  66. Cho thuê xe có động cơ
  67. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  68. Cho thuê băng, đĩa video
  69. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  70. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  71. Đại lý du lịch
  72. Điều hành tua du lịch
  73. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  74. Vệ sinh chung nhà cửa
  75. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  76. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  77. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  78. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  79. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  80. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  81. Dịch vụ đóng gói
  82. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  83. Giáo dục nghề nghiệp
  84. Giáo dục thể thao và giải trí
  85. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  86. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  87. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  88. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  89. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  90. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  91. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  92. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  93. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  94. Trồng lúa
  95. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  96. Trồng cây lấy củ có chất bột
  97. Trồng cây mía
  98. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  99. Trồng cây lấy sợi
  100. Trồng cây có hạt chứa dầu
  101. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  102. Trồng cây hàng năm khác
  103. Trồng cây ăn quả
  104. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  105. Trồng cây điều
  106. Trồng cây hồ tiêu
  107. Trồng cây cao su
  108. Trồng cây cà phê
  109. Trồng cây chè
  110. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  111. Trồng cây lâu năm khác
  112. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  113. Chăn nuôi trâu, bò
  114. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  115. Chăn nuôi dê, cừu
  116. Chăn nuôi lợn
  117. Chăn nuôi gia cầm
  118. Chăn nuôi khác
  119. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  120. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  121. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  122. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  123. Xử lý hạt giống để nhân giống
  124. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  125. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  126. Khai thác gỗ
  127. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  128. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  129. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  130. Khai thác thuỷ sản biển
  131. Khai thác thuỷ sản nội địa
  132. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  133. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  134. Sản xuất giống thuỷ sản
  135. Khai thác và thu gom than cứng
  136. Khai thác và thu gom than non
  137. Khai thác dầu thô
  138. Khai thác khí đốt tự nhiên
  139. Khai thác và thu gom than bùn
  140. Khai thác muối
  141. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  142. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  143. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  144. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  145. Chế biến và bảo quản rau quả
  146. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  147. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  148. Xay xát và sản xuất bột thô
  149. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  150. Sản xuất các loại bánh từ bột
  151. Sản xuất đường
  152. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  153. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  154. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  155. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  156. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  157. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  158. Sản xuất rượu vang
  159. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  160. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  161. Sản xuất sợi
  162. Sản xuất vải dệt thoi
  163. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  164. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  165. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  166. Sản xuất thảm, chăn đệm
  167. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  168. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  169. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  170. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  171. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  172. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  173. Sản xuất giày dép
  174. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  175. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  176. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  177. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  178. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  179. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  180. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  181. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  182. In ấn
  183. Dịch vụ liên quan đến in
  184. Sao chép bản ghi các loại
  185. Sản xuất hoá chất cơ bản
  186. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  187. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  188. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  189. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  190. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  191. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  192. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  193. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  194. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  195. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  196. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  197. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  198. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  199. Sản xuất máy thông dụng khác
  200. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  201. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  202. Sản xuất máy luyện kim
  203. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  204. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  205. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  206. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  207. Sản xuất xe có động cơ
  208. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  209. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  210. Sản xuất mô tô, xe máy
  211. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  212. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  213. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  214. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  215. Sản xuất nhạc cụ
  216. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  217. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  218. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  219. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  220. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  221. Sửa chữa thiết bị điện
  222. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  223. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  224. Sản xuất sợi nhân tạo
  225. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  226. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  227. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  228. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  229. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  230. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  231. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  232. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  233. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  234. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  235. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  236. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  237. Sản xuất sắt, thép, gang
  238. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  239. Đúc sắt thép
  240. Đúc kim loại màu
  241. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  242. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  243. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  244. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  245. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  246. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  247. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  248. Sản xuất linh kiện điện tử
  249. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  250. Sản xuất thiết bị truyền thông
  251. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  252. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  253. Sản xuất đồng hồ
  254. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  255. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  256. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  257. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  258. Sản xuất pin và ắc quy
  259. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  260. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  261. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  262. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  263. Sản xuất đồ điện dân dụng
  264. Sản xuất thiết bị điện khác
  265. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  266. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  267. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  268. Thoát nước và xử lý nước thải
  269. Thu gom rác thải không độc hại
  270. Thu gom rác thải độc hại
  271. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  272. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  273. Tái chế phế liệu
  274. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  275. Xây dựng nhà các loại
  276. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  277. Xây dựng công trình công ích
  278. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  279. Phá dỡ
  280. Chuẩn bị mặt bằng
  281. Lắp đặt hệ thống điện
  282. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  283. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  284. Hoàn thiện công trình xây dựng
  285. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  286. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  287. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  288. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  289. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  290. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  291. Bán mô tô, xe máy
  292. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  293. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  294. Đại lý, môi giới, đấu giá
  295. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  296. Bán buôn gạo
Instagram