tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC QUẢNG NINH có địa chỉ trụ sở: Số 495, đường Cao Xanh, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh có mã số thuế: 5701823498

Mục lục

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC QUẢNG NINH

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 495, đường Cao Xanh, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Mã Số Thuế: 5701823498
Người Đại Diện PL: Bùi Văn Tuấn
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  2. Chế biến và bảo quản rau quả
  3. Hoàn thiện công trình xây dựng
  4. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  5. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  6. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  7. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  8. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  9. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  10. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  11. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  12. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  13. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  14. Bốc xếp hàng hóa
  15. Dịch vụ ăn uống khác
  16. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  17. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  18. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  19. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  20. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  21. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  22. Vận tải hành khách đường sắt
  23. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  24. Khai thác thuỷ sản nội địa
  25. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  26. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  27. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  28. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  29. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  30. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  31. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  32. Khai thác gỗ
  33. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  34. Lắp đặt hệ thống điện
  35. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  36. Bán buôn tổng hợp
  37. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Vận tải hành khách đường bộ khác
  39. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  40. Phá dỡ
  41. Chuẩn bị mặt bằng
  42. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  43. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  44. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  45. Khai thác thuỷ sản biển
  46. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  47. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  48. Xây dựng công trình công ích
  49. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  50. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  51. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  52. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  53. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  54. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  55. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  56. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  57. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  58. Vận tải hàng hóa đường sắt
  59. Khai thác gỗ
  60. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  61. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  62. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  63. Khai thác thuỷ sản biển
  64. Khai thác thuỷ sản nội địa
  65. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  66. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  67. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  68. Chế biến và bảo quản rau quả
  69. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  70. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  71. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  72. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  73. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  74. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  75. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  76. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  77. Xây dựng công trình đường bộ
  78. Xây dựng công trình điện
  79. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  80. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  81. Xây dựng công trình công ích khác
  82. Xây dựng công trình thủy
  83. Xây dựng công trình khai khoáng
  84. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  85. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  86. Phá dỡ
  87. Chuẩn bị mặt bằng
  88. Lắp đặt hệ thống điện
  89. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  90. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  91. Hoàn thiện công trình xây dựng
  92. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  93. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  94. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  95. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  96. Bán buôn tổng hợp
  97. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  98. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  99. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  100. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  101. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Vận tải hành khách đường sắt
  107. Vận tải hàng hóa đường sắt
  108. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  109. Vận tải hành khách đường bộ khác
  110. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  111. Bốc xếp hàng hóa
  112. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  113. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  114. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  115. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  116. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  117. Dịch vụ ăn uống khác
  118. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  119. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  120. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  121. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  122. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Instagram