tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THƯỜNG LINH có địa chỉ trụ sở: Thôn 3, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội có mã số thuế: 0107506889

Mục lục

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THƯỜNG LINH

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn 3, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107506889
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thị Anh Đào
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: THUONGLINH TRAPRO CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Khai thác gỗ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Khai thác gỗ
  2. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  3. Đại lý, môi giới, đấu giá
  4. Thoát nước và xử lý nước thải
  5. Thu gom rác thải không độc hại
  6. Thu gom rác thải độc hại
  7. Tái chế phế liệu
  8. Xây dựng nhà để ở
  9. Xây dựng nhà không để ở
  10. Xây dựng công trình đường bộ
  11. Xây dựng công trình điện
  12. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  13. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  14. Xây dựng công trình thủy
  15. Xây dựng công trình khai khoáng
  16. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  17. Phá dỡ
  18. Chuẩn bị mặt bằng
  19. Lắp đặt hệ thống điện
  20. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  21. Hoàn thiện công trình xây dựng
  22. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  23. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  24. Bán buôn thực phẩm
  25. Bán buôn đồ uống
  26. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  27. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  28. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  29. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  30. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  31. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  32. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  33. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  34. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  35. Bán buôn tổng hợp
  36. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  37. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  39. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  40. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Khai thác gỗ
  42. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  43. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  44. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  45. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  46. Chế biến và bảo quản rau quả
  47. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  48. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  49. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  50. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  51. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  52. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  53. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  54. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  55. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  56. In ấn
  57. Dịch vụ liên quan đến in
  58. Sao chép bản ghi các loại
  59. Sản xuất hoá chất cơ bản
  60. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  61. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  62. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  63. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  64. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  65. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  66. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  67. Sản xuất sắt, thép, gang
  68. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  69. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  70. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  71. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  72. Sản xuất linh kiện điện tử
  73. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  74. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  75. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  76. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  77. Sản xuất pin và ắc quy
  78. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  79. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  80. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  81. Sản xuất đồ điện dân dụng
  82. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  83. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  84. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  85. Sản xuất máy luyện kim
  86. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  87. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  88. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  89. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  90. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  91. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  94. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  95. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  99. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  100. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  101. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  102. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  103. Bốc xếp hàng hóa
  104. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  105. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  106. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  107. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  108. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  109. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  110. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  111. Dịch vụ ăn uống khác
  112. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  113. Lập trình máy vi tính
  114. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  115. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  116. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  117. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  118. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  119. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  120. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  121. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  122. Giáo dục nhà trẻ
  123. Giáo dục mẫu giáo
  124. Giáo dục trung học cơ sở
  125. Giáo dục trung học phổ thông
  126. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  127. Sửa chữa thiết bị liên lạc
Instagram