tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SX-TM-DV HOÀNG GIA ANH có địa chỉ trụ sở: Thôn An Thông, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang có mã số thuế: 2400812962

Mục lục

CÔNG TY TNHH SX-TM-DV HOÀNG GIA ANH

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn An Thông, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Mã Số Thuế: 2400812962
Người Đại Diện PL: Ngô Văn Cừ
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HOANG GIA ANH SX-TM-DV COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hòa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  2. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  3. Xay xát và sản xuất bột thô
  4. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  5. Khai thác và thu gom than non
  6. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  7. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  8. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  9. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  10. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  11. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  12. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  13. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  14. Sản xuất linh kiện điện tử
  15. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  16. Vận tải bằng xe buýt
  17. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
  18. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  19. Trồng cây cao su
  20. Trồng cây lâu năm khác
  21. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  22. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  23. Sản xuất đồ điện dân dụng
  24. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  25. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  26. Thoát nước và xử lý nước thải
  27. Thu gom rác thải độc hại
  28. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  29. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  30. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  31. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  32. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  33. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  34. Hoạt động tư vấn quản lý
  35. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  36. Dịch vụ đóng gói
  37. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  38. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  39. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  40. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  41. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  42. Khai thác khí đốt tự nhiên
  43. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  44. Khai thác và thu gom than bùn
  45. Khai thác muối
  46. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  47. Chế biến và bảo quản rau quả
  48. Sản xuất đường
  49. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  50. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  51. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  52. Sản xuất than cốc
  53. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  54. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  55. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  56. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  57. Trồng cây chè
  58. Chăn nuôi dê, cừu
  59. Chăn nuôi lợn
  60. Xử lý hạt giống để nhân giống
  61. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  62. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  63. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  64. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  65. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Trồng lúa
  67. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  68. Hoạt động viễn thông vệ tinh
  69. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  70. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  71. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  72. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  73. Dịch vụ liên quan đến in
  74. Sản xuất hoá chất cơ bản
  75. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  76. Đúc kim loại màu
  77. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  78. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  79. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  80. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  81. Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
  82. Trồng cây ăn quả
  83. Trồng cây hồ tiêu
  84. Chăn nuôi khác
  85. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  86. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  87. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  88. Sản xuất thiết bị điện khác
  89. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  90. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  91. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  92. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  93. Sửa chữa thiết bị điện
  94. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  95. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  96. Đại lý, môi giới, đấu giá
  97. Bán buôn gạo
  98. Bán buôn tổng hợp
  99. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  100. Bốc xếp hàng hóa
  101. Lập trình máy vi tính
  102. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  103. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  104. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  105. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  106. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  107. Sản xuất các loại bánh từ bột
  108. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  109. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  110. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  111. In ấn
  112. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  113. Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
  114. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  115. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  116. Cho thuê băng, đĩa video
  117. Điều hành tua du lịch
  118. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  119. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  120. Sản xuất sợi nhân tạo
  121. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  122. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  123. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  124. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  125. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  126. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  127. Trồng cây mía
  128. Chăn nuôi trâu, bò
  129. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  130. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  131. Sản xuất pin và ắc quy
  132. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  133. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  134. Sản xuất máy thông dụng khác
  135. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  136. Vận tải hành khách đường bộ khác
  137. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  138. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  139. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  140. Bưu chính
  141. Hoạt động viễn thông không dây
  142. Cho thuê xe có động cơ
  143. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  144. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  145. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  146. Phá dỡ
  147. Chuẩn bị mặt bằng
  148. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  149. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  150. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  151. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  152. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  153. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  154. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  155. Tái chế phế liệu
  156. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  157. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  158. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  159. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  160. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  161. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  162. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  163. Sản xuất rượu vang
  164. Khai thác và thu gom than cứng
  165. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  166. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  167. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  168. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  169. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  170. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  171. Sản xuất giày dép
  172. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  173. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  174. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  175. Sao chép bản ghi các loại
  176. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  177. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  178. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  179. Sản xuất vũ khí và đạn dược
  180. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  181. Sản xuất sắt, thép, gang
  182. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  183. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  184. Trồng cây hàng năm khác
  185. Trồng cây cà phê
  186. Chăn nuôi gia cầm
  187. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  188. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  189. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  190. Sản xuất máy luyện kim
  191. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  192. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  193. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  194. Trồng cây lấy củ có chất bột
  195. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  196. Trồng cây lấy sợi
  197. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  198. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  199. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  200. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  201. Sản xuất đồng hồ
  202. Trồng cây có hạt chứa dầu
  203. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  204. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  205. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  206. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  207. Sản xuất thiết bị truyền thông
  208. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  209. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  210. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  211. Vận tải hàng hóa đường sắt
  212. Dịch vụ ăn uống khác
  213. Hoạt động viễn thông khác
  214. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  215. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  216. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  217. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  218. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  219. Cơ sở lưu trú khác
  220. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  221. Hoạt động thông tấn
  222. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  223. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  224. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  225. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  226. Hoạt động viễn thông có dây
  227. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  228. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  229. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  230. Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
  231. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  232. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  233. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  234. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  235. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  236. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  237. Vệ sinh chung nhà cửa
  238. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  239. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  240. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  241. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  242. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  243. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  244. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  245. Thu gom rác thải không độc hại
  246. Xây dựng nhà các loại
  247. Lắp đặt hệ thống điện
  248. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  249. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  250. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  251. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  252. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  253. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  254. Sản xuất nhạc cụ
  255. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  256. Quảng cáo
  257. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  258. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  259. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  260. Xây dựng công trình công ích
  261. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  262. Bán buôn thực phẩm
  263. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  264. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  265. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  266. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  267. Hoàn thiện công trình xây dựng
  268. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  269. Bán mô tô, xe máy
  270. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  271. Bán buôn đồ uống
  272. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  273. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  274. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  275. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  276. Khai thác dầu thô
  277. Khai thác quặng sắt
  278. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  279. Khai thác thuỷ sản nội địa
  280. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  281. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  282. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  283. Sản xuất sợi
  284. Sản xuất vải dệt thoi
  285. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  286. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  287. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  288. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  289. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  290. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  291. Đúc sắt thép
  292. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  293. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  294. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  295. Trồng cây điều
  296. Khai thác gỗ
  297. Khai thác thuỷ sản biển
  298. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  299. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  300. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  301. Sản xuất xe có động cơ
  302. Sản xuất thảm, chăn đệm
  303. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  304. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  305. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  306. Vận tải hành khách đường sắt
  307. Vận tải đường ống
  308. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  309. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  310. Chuyển phát
  311. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  312. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  313. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  314. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  315. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  316. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  317. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  318. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  319. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  320. Đại lý du lịch
  321. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  322. Sửa chữa thiết bị khác
  323. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  324. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  325. Sản xuất mô tô, xe máy
  326. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Instagram