tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SX TM DV RẠNG ĐÔNG có địa chỉ trụ sở: Số 201 đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng có mã số thuế: 5801340695

Mục lục

CÔNG TY TNHH SX TM DV RẠNG ĐÔNG

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 201 đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Mã Số Thuế: 5801340695
Người Đại Diện PL: Trần Văn Đông
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  2. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  3. Xây dựng công trình công ích
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  6. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  7. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  8. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  9. Chăn nuôi trâu, bò
  10. Xây dựng nhà các loại
  11. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  12. Trồng cây ăn quả
  13. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  14. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  15. Chăn nuôi khác
  16. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  17. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  18. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  19. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  20. Chế biến và bảo quản rau quả
  21. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  22. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  23. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  24. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  25. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  26. Phá dỡ
  27. Chuẩn bị mặt bằng
  28. Lắp đặt hệ thống điện
  29. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  30. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  31. Hoàn thiện công trình xây dựng
  32. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  33. Bán buôn thực phẩm
  34. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  35. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  36. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  37. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  38. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  39. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  40. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  42. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  43. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  44. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  45. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  46. Dịch vụ ăn uống khác
  47. Xuất bản sách
  48. Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
  49. Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
  50. Hoạt động xuất bản khác
  51. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  52. Quảng cáo
  53. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  54. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  55. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  56. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  57. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  58. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  59. In ấn
  60. Dịch vụ liên quan đến in
  61. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  62. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  63. Đúc sắt thép
  64. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  65. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  66. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  67. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  68. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  69. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  70. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  71. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  72. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  73. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  74. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  75. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  76. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  77. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  78. Tái chế phế liệu
  79. Xây dựng nhà để ở
  80. Xây dựng nhà không để ở
  81. Xây dựng công trình đường bộ
  82. Xây dựng công trình điện
  83. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  84. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  85. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  86. Xây dựng công trình công ích khác
  87. Xây dựng công trình thủy
  88. Xây dựng công trình khai khoáng
  89. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Instagram