tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SX&TM GỖ VÁN ÉP HUY PHÚ có địa chỉ trụ sở: Km29 - QL3, thôn Hương Ninh, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội có mã số thuế: 0107966237

Mục lục

CÔNG TY TNHH SX&TM GỖ VÁN ÉP HUY PHÚ

Địa Chỉ Trụ Sở: Km29 - QL3, thôn Hương Ninh, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107966237
Người Đại Diện PL: Đinh Xuân Phú
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  2. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  3. Chế biến và bảo quản rau quả
  4. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  5. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  6. Xay xát và sản xuất bột thô
  7. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  8. Sản xuất các loại bánh từ bột
  9. Sản xuất đường
  10. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  11. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  12. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  13. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  14. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  15. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  16. Sản xuất rượu vang
  17. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  18. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  19. Sản xuất sợi
  20. Sản xuất vải dệt thoi
  21. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  22. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  23. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  24. Sản xuất thảm, chăn đệm
  25. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  26. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  27. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  28. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  29. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  30. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  31. Sản xuất giày dép
  32. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  33. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  34. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  35. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  36. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  37. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  38. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  39. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  40. In ấn
  41. Dịch vụ liên quan đến in
  42. Sao chép bản ghi các loại
  43. Sản xuất hoá chất cơ bản
  44. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  45. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  46. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  47. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  48. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  49. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  50. Sản xuất sợi nhân tạo
  51. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  52. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  53. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  54. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  55. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  56. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  57. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  58. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  59. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  60. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  61. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  62. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  63. Sản xuất sắt, thép, gang
  64. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  65. Đúc sắt thép
  66. Đúc kim loại màu
  67. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  68. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  69. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  70. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  71. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  72. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  73. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  74. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  75. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  76. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  77. Sản xuất nhạc cụ
  78. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  79. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  80. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  81. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  82. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  83. Sửa chữa thiết bị điện
  84. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  85. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  86. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  87. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  88. Thoát nước và xử lý nước thải
  89. Thu gom rác thải không độc hại
  90. Thu gom rác thải độc hại
  91. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  92. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  93. Tái chế phế liệu
  94. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  95. Xây dựng nhà các loại
  96. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  97. Xây dựng công trình công ích
  98. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  99. Phá dỡ
  100. Chuẩn bị mặt bằng
  101. Lắp đặt hệ thống điện
  102. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  103. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  104. Hoàn thiện công trình xây dựng
  105. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  106. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  107. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  108. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  109. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  110. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  111. Bán mô tô, xe máy
  112. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  113. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  114. Đại lý, môi giới, đấu giá
  115. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  116. Bán buôn gạo
  117. Bán buôn thực phẩm
  118. Bán buôn đồ uống
  119. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  120. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  121. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  122. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  123. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  124. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  125. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  126. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  127. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  128. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  129. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  130. Bán buôn tổng hợp
  131. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  132. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  133. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  134. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  135. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  136. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  137. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  138. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  139. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  140. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  141. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  142. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  143. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  144. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  145. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  146. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  147. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  148. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  149. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  150. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  151. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  152. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  153. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  154. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  155. Vận tải bằng xe buýt
  156. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  157. Vận tải hành khách đường bộ khác
  158. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  159. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  160. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  161. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  162. Bốc xếp hàng hóa
  163. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  164. Cơ sở lưu trú khác
  165. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  166. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  167. Dịch vụ ăn uống khác
  168. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  169. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  170. Quảng cáo
  171. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  172. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  173. Hoạt động nhiếp ảnh
  174. Cho thuê xe có động cơ
  175. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  176. Cho thuê băng, đĩa video
  177. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  178. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  179. Đại lý du lịch
  180. Điều hành tua du lịch
  181. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  182. Vệ sinh chung nhà cửa
  183. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  184. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  185. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  186. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  187. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  188. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  189. Dịch vụ đóng gói
  190. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  191. Giáo dục nghề nghiệp
  192. Giáo dục thể thao và giải trí
  193. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  194. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  195. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  196. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  197. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  198. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  199. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  200. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Instagram