tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THẨM MỸ MINH AN có địa chỉ trụ sở: Số nhà 17, ngõ 482, Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội có mã số thuế: 0107984356

Mục lục

CÔNG TY TNHH THẨM MỸ MINH AN

Địa Chỉ Trụ Sở: Số nhà 17, ngõ 482, Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107984356
Người Đại Diện PL: Bùi Hữu Phước
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: MINH AN BE CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Đại lý, môi giới, đấu giá
  2. Giáo dục nghề nghiệp
  3. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  4. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  5. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  6. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  7. Trồng cây hàng năm khác
  8. Trồng cây ăn quả
  9. Trồng cây cà phê
  10. Trồng cây chè
  11. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  12. Trồng cây lâu năm khác
  13. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  14. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  15. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  16. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  17. Chăn nuôi gia cầm
  18. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  19. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  20. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  21. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  22. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  23. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  24. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  25. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  26. Khai thác và thu gom than bùn
  27. Xây dựng công trình công ích khác
  28. Xây dựng công trình thủy
  29. Xây dựng công trình khai khoáng
  30. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  31. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  32. Phá dỡ
  33. Chuẩn bị mặt bằng
  34. Lắp đặt hệ thống điện
  35. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  36. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  37. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  38. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  39. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  40. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  41. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  42. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  43. Bán mô tô, xe máy
  44. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  45. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  46. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  47. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  48. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  49. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  50. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  51. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  52. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  53. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  54. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  55. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  56. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  57. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  58. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  59. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  60. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  61. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  62. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  63. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  64. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  65. Chế biến và bảo quản rau quả
  66. Xay xát và sản xuất bột thô
  67. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  68. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  69. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  70. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  71. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  72. In ấn
  73. Dịch vụ liên quan đến in
  74. Sao chép bản ghi các loại
  75. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  76. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  77. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  78. Sản xuất linh kiện điện tử
  79. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  80. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  81. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  82. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  83. Thoát nước và xử lý nước thải
  84. Thu gom rác thải không độc hại
  85. Thu gom rác thải độc hại
  86. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  87. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  88. Tái chế phế liệu
  89. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  90. Xây dựng công trình đường sắt
  91. Xây dựng công trình đường bộ
  92. Xây dựng công trình điện
  93. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  94. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  95. Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  96. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  97. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  99. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  100. Đào tạo sơ cấp
  101. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  102. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  104. Quảng cáo
  105. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  106. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  107. Lập trình máy vi tính
  108. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  109. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  110. Đào tạo trung cấp
  111. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  112. Xây dựng nhà để ở
  113. Xây dựng nhà không để ở
  114. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  115. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  116. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  117. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  118. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  119. Hoàn thiện công trình xây dựng
  120. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  121. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  122. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  123. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  124. Điều hành tua du lịch
  125. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  126. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  127. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  128. Hoạt động tư vấn quản lý
  129. Cho thuê xe có động cơ
  130. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  131. Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
  132. Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
  133. Bán buôn đồ uống
  134. Vận tải hành khách đường bộ khác
  135. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  136. Đại lý du lịch
  137. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  138. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Instagram