tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAÊI DIÊCH VUÊ ĐÂU TƯ XUÂN HOA có địa chỉ trụ sở: Số 87 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội có mã số thuế: 0107997965

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAÊI DIÊCH VUÊ ĐÂU TƯ XUÂN HOA

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 87 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107997965
Người Đại Diện PL: Phạm Thị Hà
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: XUAN HOA TRADING SERVICE INVESTMENT COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  2. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  3. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  4. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  5. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  6. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  7. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  8. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  9. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  10. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  11. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  12. Dịch vụ ăn uống khác
  13. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  14. Hoạt động viễn thông khác
  15. Lập trình máy vi tính
  16. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  17. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  18. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  19. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  20. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  21. Sửa chữa thiết bị điện
  22. Sửa chữa thiết bị khác
  23. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  24. Lắp đặt hệ thống điện
  25. Đại lý, môi giới, đấu giá
  26. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  27. Bán buôn gạo
  28. Bán buôn thực phẩm
  29. Bán buôn đồ uống
  30. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  31. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  32. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  33. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  34. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  35. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  36. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  37. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  38. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  39. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  40. Xây dựng nhà để ở
  41. Xây dựng nhà không để ở
  42. Xây dựng công trình đường bộ
  43. Xây dựng công trình công ích khác
  44. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  45. Phá dỡ
  46. Chuẩn bị mặt bằng
  47. Lắp đặt hệ thống điện
  48. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  49. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  50. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  51. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  52. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  53. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  54. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  55. Bán mô tô, xe máy
  56. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  57. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  58. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  59. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  60. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  61. Bán buôn thực phẩm
  62. Bán buôn đồ uống
  63. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  64. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  65. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  66. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  67. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  68. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  69. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  70. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  71. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  72. Bán buôn tổng hợp
  73. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  74. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  75. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  77. In ấn
  78. Dịch vụ liên quan đến in
  79. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  80. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  81. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  82. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  83. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  84. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  85. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  93. Vận tải hành khách đường bộ khác
  94. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  95. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  96. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  97. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  98. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  99. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  100. Bốc xếp hàng hóa
  101. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  102. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  103. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  104. Hoạt động tư vấn quản lý
  105. Quảng cáo
  106. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  107. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  108. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  109. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram