tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BECOM có địa chỉ trụ sở: Số 298, tổ 11, ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương có mã số thuế: 3702439160

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BECOM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 298, tổ 11, ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
Mã Số Thuế: 3702439160
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thanh Duy
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY TNHH TM DV BECOM
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Bến Cát

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  2. Xử lý hạt giống để nhân giống
  3. Khai thác gỗ
  4. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  5. Sản xuất sợi
  6. Sản xuất vải dệt thoi
  7. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  8. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  9. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  10. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  11. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  12. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  13. Sửa chữa thiết bị điện
  14. Sửa chữa thiết bị khác
  15. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  16. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  17. Trồng cây ăn quả
  18. Trồng cây cao su
  19. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  20. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  21. Chăn nuôi trâu, bò
  22. Chăn nuôi lợn
  23. Chăn nuôi gia cầm
  24. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  25. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  26. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  27. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  28. Thu gom rác thải không độc hại
  29. Thu gom rác thải độc hại
  30. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  31. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  32. Phá dỡ
  33. Chuẩn bị mặt bằng
  34. Lắp đặt hệ thống điện
  35. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  36. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  37. Hoàn thiện công trình xây dựng
  38. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  39. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  40. Đại lý, môi giới, đấu giá
  41. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  42. Bán buôn gạo
  43. Bán buôn thực phẩm
  44. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  45. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  46. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  47. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  48. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  49. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  50. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  51. Bán buôn tổng hợp
  52. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  53. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  55. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  56. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  57. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  58. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  59. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  60. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  61. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  62. Vận tải hành khách đường bộ khác
  63. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  64. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  65. Bốc xếp hàng hóa
  66. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  67. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  68. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  69. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  70. Hoạt động cấp tín dụng khác
  71. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  72. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  73. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  74. Cho thuê xe có động cơ
  75. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  76. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  77. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  78. Cung ứng lao động tạm thời
  79. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  80. Đại lý du lịch
  81. Điều hành tua du lịch
  82. Giáo dục mầm non
  83. Giáo dục nghề nghiệp
  84. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  85. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  86. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  87. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  88. Sửa chữa thiết bị khác
  89. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  90. Bán buôn tổng hợp
  91. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  92. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Instagram