tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMTECH có địa chỉ trụ sở: 1146/39/16 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0313734496

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMTECH

Địa Chỉ Trụ Sở: 1146/39/16 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0313734496
Người Đại Diện PL: Tạ Hồng Nin
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: EMTECH
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà để ở
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  2. Sản xuất thiết bị điện khác
  3. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  4. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  5. Sửa chữa thiết bị điện
  6. Sửa chữa thiết bị khác
  7. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  8. Xây dựng nhà để ở
  9. Xây dựng nhà không để ở
  10. Xây dựng công trình đường sắt
  11. Xây dựng công trình đường bộ
  12. Xây dựng công trình điện
  13. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  14. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  15. Xây dựng công trình công ích khác
  16. Xây dựng công trình thủy
  17. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  18. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  19. Xây dựng công trình khai khoáng
  20. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  21. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  22. Phá dỡ
  23. Chuẩn bị mặt bằng
  24. Lắp đặt hệ thống điện
  25. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  26. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  27. Hoàn thiện công trình xây dựng
  28. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  29. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  30. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  31. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  32. Bán buôn thực phẩm
  33. Bán buôn đồ uống
  34. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  35. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  36. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  37. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  38. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  39. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  40. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  41. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  42. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  43. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  44. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  45. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  48. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  49. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  55. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  56. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  57. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  58. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
  59. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
  60. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
  61. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  62. Vận tải hành khách đường bộ khác
  63. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  64. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  65. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  66. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  67. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  68. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  69. Bốc xếp hàng hóa
  70. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  71. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  72. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  73. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  74. Dịch vụ ăn uống khác
  75. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  76. Hoạt động viễn thông có dây
  77. Hoạt động viễn thông không dây
  78. Hoạt động viễn thông khác
  79. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  80. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  81. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  82. Cho thuê xe có động cơ
  83. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  84. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  85. Đại lý du lịch
  86. Điều hành tua du lịch
  87. Xuất bản phần mềm
Instagram