tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TAM ANH có địa chỉ trụ sở: 28/4N Tổ 7, ấp Chánh 2, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314117305

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TAM ANH

Địa Chỉ Trụ Sở: 28/4N Tổ 7, ấp Chánh 2, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314117305
Người Đại Diện PL: Thạch Thị Loan Anh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TAM ANH TST
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  2. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  3. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  4. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  5. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  6. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  7. Đúc kim loại màu
  8. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  9. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  10. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  11. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  12. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  13. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  14. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  15. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  16. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  17. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  18. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  19. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  20. Sửa chữa thiết bị điện
  21. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  22. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  23. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  24. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  25. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  26. Bán mô tô, xe máy
  27. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  28. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  29. Đại lý, môi giới, đấu giá
  30. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  31. Sửa chữa thiết bị khác
  32. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  33. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  34. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  35. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  36. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  37. Thoát nước và xử lý nước thải
  38. Xây dựng nhà các loại
  39. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  40. Xây dựng công trình công ích
  41. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  42. Phá dỡ
  43. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  44. Bán buôn gạo
  45. Chuẩn bị mặt bằng
  46. Lắp đặt hệ thống điện
  47. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  48. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  49. Hoàn thiện công trình xây dựng
  50. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  51. Vận tải hàng hóa đường sắt
  52. Vận tải bằng xe buýt
  53. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  54. Vận tải hành khách đường bộ khác
  55. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  56. Vận tải đường ống
  57. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  58. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  59. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  60. Bán buôn thực phẩm
  61. Bán buôn đồ uống
  62. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  63. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  64. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  65. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  66. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  67. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  68. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  69. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  70. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  71. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  72. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  73. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  74. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  75. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  77. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  78. Bốc xếp hàng hóa
  79. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  80. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  81. Cơ sở lưu trú khác
  82. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  83. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  84. Dịch vụ ăn uống khác
  85. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  86. Hoạt động viễn thông có dây
  87. Hoạt động viễn thông không dây
  88. Hoạt động viễn thông khác
  89. Cho thuê xe có động cơ
  90. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  91. Cho thuê băng, đĩa video
  92. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  93. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  94. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  95. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  96. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  97. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  98. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  99. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  100. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  101. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  109. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  110. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  111. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  112. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  113. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  114. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  115. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  116. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  117. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  118. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  119. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  120. Vận tải hành khách đường sắt
  121. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  122. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  123. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  124. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  125. Sản xuất sắt, thép, gang
  126. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  127. Đúc sắt thép
Instagram