tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT AN AN có địa chỉ trụ sở: Lô 10, C7, Khu tái định cư Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá có mã số thuế: 2802411093

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT AN AN

Địa Chỉ Trụ Sở: Lô 10, C7, Khu tái định cư Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá
Mã Số Thuế: 2802411093
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thị Tố Uyên
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: ANAN CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xay xát và sản xuất bột thô
  2. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  3. Sản xuất các loại bánh từ bột
  4. Sản xuất đường
  5. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  6. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  7. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  8. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  9. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  10. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  11. Sản xuất rượu vang
  12. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  13. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  14. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  15. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  16. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  17. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  18. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  19. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  20. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  21. In ấn
  22. Dịch vụ liên quan đến in
  23. Sao chép bản ghi các loại
  24. Sản xuất than cốc
  25. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  26. Sản xuất hoá chất cơ bản
  27. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  28. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  29. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  30. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  31. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  32. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  33. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  34. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  35. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  36. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  37. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  38. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  39. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  40. Thoát nước và xử lý nước thải
  41. Thu gom rác thải không độc hại
  42. Thu gom rác thải độc hại
  43. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  44. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  45. Tái chế phế liệu
  46. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  47. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  48. Bán buôn gạo
  49. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  50. Trồng cây ăn quả
  51. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  52. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  53. Chăn nuôi trâu, bò
  54. Chăn nuôi dê, cừu
  55. Chăn nuôi lợn
  56. Chăn nuôi gia cầm
  57. Chăn nuôi khác
  58. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  59. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  60. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  61. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  62. Xử lý hạt giống để nhân giống
  63. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  64. Khai thác gỗ
  65. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  66. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  67. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  68. Khai thác thuỷ sản biển
  69. Khai thác thuỷ sản nội địa
  70. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  71. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  72. Sản xuất giống thuỷ sản
  73. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  74. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  75. Chế biến và bảo quản rau quả
  76. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  77. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  78. Bán buôn thực phẩm
  79. Bán buôn đồ uống
  80. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  81. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  82. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  83. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  84. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  85. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  86. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  87. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  88. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  89. Bán buôn tổng hợp
  90. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  91. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  92. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  94. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  95. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  99. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  100. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  101. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  109. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  110. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  111. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  112. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  113. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  114. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  115. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  116. Vận tải hành khách đường sắt
  117. Vận tải hàng hóa đường sắt
  118. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  119. Vận tải hành khách đường bộ khác
  120. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  121. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  122. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  123. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  124. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
  125. Bốc xếp hàng hóa
  126. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  127. Bưu chính
  128. Chuyển phát
  129. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  130. Cơ sở lưu trú khác
  131. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  132. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  133. Dịch vụ ăn uống khác
  134. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  135. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  136. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  137. Hoạt động thú y
  138. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  139. Vệ sinh chung nhà cửa
  140. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  141. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  142. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  143. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  144. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  145. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  146. Dịch vụ đóng gói
  147. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  148. Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
  149. Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Instagram