tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LAM KHUÊ có địa chỉ trụ sở: Thửa đất NO01 - LK1 02 , khu đất dịch vụ HT5, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội có mã số thuế: 0107803200

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LAM KHUÊ

Địa Chỉ Trụ Sở: Thửa đất NO01 - LK1 02 , khu đất dịch vụ HT5, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107803200
Người Đại Diện PL: Mai Thị Thành
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: LAM KHUE TAI CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  2. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  3. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  4. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  5. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  6. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  7. Sản xuất giày dép
  8. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  9. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  10. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  11. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  12. Sản xuất pin và ắc quy
  13. Sản xuất đồ điện dân dụng
  14. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  15. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  16. Sản xuất vải dệt thoi
  17. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  18. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  19. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  20. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  21. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  22. Vận tải bằng xe buýt
  23. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  24. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  25. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  26. Cho thuê xe có động cơ
  27. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  28. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  29. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  30. Giáo dục thể thao và giải trí
  31. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  32. Sản xuất thảm, chăn đệm
  33. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  34. Đại lý, môi giới, đấu giá
  35. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  36. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  37. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Vận tải hàng hóa đường sắt
  39. Xuất bản phần mềm
  40. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  41. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  42. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  43. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  44. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  45. Lắp đặt hệ thống điện
  46. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  47. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  48. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  49. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  50. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  51. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  52. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
  53. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
  54. Bán mô tô, xe máy
  55. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  56. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  57. Vận tải hành khách đường sắt
  58. Dịch vụ ăn uống khác
  59. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  60. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  61. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  62. Xây dựng công trình công ích
  63. Vệ sinh chung nhà cửa
  64. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  65. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  66. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  67. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  68. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  69. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  70. Phá dỡ
  71. Hoàn thiện công trình xây dựng
  72. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  73. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  74. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  75. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  76. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  77. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  78. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  79. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  80. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  81. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  82. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  83. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Lập trình máy vi tính
  85. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  86. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  87. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  88. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  89. Sản xuất sợi
  90. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  91. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  92. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Vận tải hành khách đường bộ khác
  94. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  95. Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
  96. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  97. Cho thuê băng, đĩa video
  98. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  99. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  100. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  101. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  102. Sản xuất sắt, thép, gang
  103. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  104. Xây dựng nhà các loại
  105. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  106. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  107. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  108. Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  109. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  110. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  111. Giáo dục mầm non
  112. Giáo dục tiểu học
  113. Giáo dục nghề nghiệp
  114. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  115. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  116. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  117. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  118. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  119. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  120. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  121. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  122. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  123. Cung ứng lao động tạm thời
  124. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  125. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  126. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  127. Sản xuất thiết bị điện khác
  128. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  129. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  130. Chuẩn bị mặt bằng
Instagram