tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐƯỜNG XANH VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Phòng 1901, toà nhà SaiGon Trade Center, số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314182456

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐƯỜNG XANH VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Phòng 1901, toà nhà SaiGon Trade Center, số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314182456
Người Đại Diện PL: Lê Mai Hà Thanh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: GWV CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận 1

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  2. Vận tải hành khách đường sắt
  3. Vận tải hàng hóa đường sắt
  4. Vận tải bằng xe buýt
  5. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  6. Vận tải hành khách đường bộ khác
  7. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  8. Vận tải đường ống
  9. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  10. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  11. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  12. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  13. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  14. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  15. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  16. Bốc xếp hàng hóa
  17. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  18. Bưu chính
  19. Chuyển phát
  20. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  21. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  22. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  23. Dịch vụ ăn uống khác
  24. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  25. Xuất bản phần mềm
  26. Hoạt động hậu kỳ
  27. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  28. Hoạt động chiếu phim
  29. Hoạt động viễn thông có dây
  30. Hoạt động viễn thông không dây
  31. Hoạt động viễn thông khác
  32. Lập trình máy vi tính
  33. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  34. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  35. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  36. Cổng thông tin
  37. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  38. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  39. Cho thuê xe có động cơ
  40. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  41. Cho thuê băng, đĩa video
  42. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  43. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  44. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  45. Cung ứng lao động tạm thời
  46. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  47. Đại lý du lịch
  48. Điều hành tua du lịch
  49. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  50. Hoạt động bảo vệ cá nhân
  51. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  52. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  53. Vệ sinh chung nhà cửa
  54. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  55. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  56. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  57. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  58. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  59. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  60. Dịch vụ đóng gói
  61. Phá dỡ
  62. Chuẩn bị mặt bằng
  63. Lắp đặt hệ thống điện
  64. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  65. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  66. Hoàn thiện công trình xây dựng
  67. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  68. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  69. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  70. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  71. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  72. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  73. Bán mô tô, xe máy
  74. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  75. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  77. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  78. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  79. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  80. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  81. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  82. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  83. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  84. Đại lý, môi giới, đấu giá
  85. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  86. Bán buôn gạo
  87. Bán buôn thực phẩm
  88. Bán buôn đồ uống
  89. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  90. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  91. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  92. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  93. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  94. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  95. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  96. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  97. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  98. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  99. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  100. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  101. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Trồng lúa
  108. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  109. Trồng cây lấy củ có chất bột
  110. Trồng cây mía
  111. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  112. Trồng cây lấy sợi
  113. Trồng cây có hạt chứa dầu
  114. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  115. Trồng cây hàng năm khác
  116. Trồng cây ăn quả
  117. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  118. Trồng cây điều
  119. Trồng cây hồ tiêu
  120. Trồng cây cao su
  121. Trồng cây cà phê
  122. Trồng cây chè
  123. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  124. Trồng cây lâu năm khác
  125. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  126. Chăn nuôi trâu, bò
  127. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  128. Chăn nuôi dê, cừu
  129. Chăn nuôi lợn
  130. Chăn nuôi gia cầm
  131. Chăn nuôi khác
  132. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  133. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  134. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  135. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  136. Xử lý hạt giống để nhân giống
  137. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  138. Khai thác gỗ
  139. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  140. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  141. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  142. Khai thác thuỷ sản biển
  143. Khai thác thuỷ sản nội địa
  144. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  145. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  146. Chế biến và bảo quản rau quả
  147. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  148. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  149. Xay xát và sản xuất bột thô
  150. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  151. Sản xuất các loại bánh từ bột
  152. Sản xuất đường
  153. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  154. Sản xuất vải dệt thoi
  155. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  156. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  157. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  158. Sản xuất thảm, chăn đệm
  159. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  160. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  161. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  162. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  163. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  164. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  165. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  166. Sản xuất giày dép
  167. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  168. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  169. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  170. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  171. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  172. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  173. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  174. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  175. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  176. Sản xuất rượu vang
  177. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  178. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  179. Sản xuất sợi
  180. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  181. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  182. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  183. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  184. In ấn
  185. Dịch vụ liên quan đến in
  186. Sao chép bản ghi các loại
  187. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  188. Sản xuất nhạc cụ
  189. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  190. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  191. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  192. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  193. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  194. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  195. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  196. Sửa chữa thiết bị điện
  197. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  198. Sửa chữa thiết bị khác
  199. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  200. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  201. Thoát nước và xử lý nước thải
  202. Thu gom rác thải không độc hại
  203. Thu gom rác thải độc hại
  204. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  205. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  206. Tái chế phế liệu
  207. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  208. Xây dựng nhà các loại
  209. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  210. Xây dựng công trình công ích
  211. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Instagram